Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bồi đắp trong Tiếng Anh là gì?bồi đắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi đắp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồi đắp

    * đtừ

    to consolidate, to reinforce, to raise the level of; strengthen, fortify, beautify, build up

    bồi đắp chân đê to consolidate the foot of a dyke

    phù sa bồi đắp cho cánh đồng silt has raised the level of the field

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồi đắp

    * verb

    To consolidate, to reinforce, to raise the level of

    bồi đắp chân đê: to consolidate the foot of a dyke

    phù sa bồi đắp cho cánh đồng: silt has raised the level of the field

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồi đắp

    to strengthen, toughen, fortify

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bồi
  • bồi bổ
  • bồi tế
  • bồi tụ
  • bồi bàn
  • bồi bút
  • bồi bếp
  • bồi hồi
  • bồi lại
  • bồi săm
  • bồi tàu
  • bồi đắp
  • bồi hoàn
  • bồi thêm
  • bồi thẩm
  • bồi trúc
  • bồi tích
  • bồi dưỡng
  • bồi khoản
  • bồi thường
  • bồi dần vào
  • bồi dưỡng lại
  • bồi khách sạn
  • bồi thẩm đoàn
  • bồi đất phù sa
  • bồi hồi cảm động
  • bồi bổ cho tốt hơn
  • bồi thường thiệt hại
  • bồi thường chiến tranh
  • bồi dần lên quanh một hạt nhân
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì