Thời Kỳ đất đai được Bồi đắp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ thời kỳ đất đai được bồi đắp tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | thời kỳ đất đai được bồi đắp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thời kỳ đất đai được bồi đắp | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thời kỳ đất đai được bồi đắp tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thời kỳ đất đai được bồi đắp trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời kỳ đất đai được bồi đắp tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - ちゅうせきき - 「沖積期」 - ちゅうせきせい - 「沖積世」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "thời kỳ đất đai được bồi đắp" trong tiếng Nhật
- - Thời kỳ đất đai được bồi đắp là lúc đất cát tích lại theo dòng nước.:沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời kỳ đất đai được bồi đắp trong tiếng Nhật
* exp - ちゅうせきき - 「沖積期」 - ちゅうせきせい - 「沖積世」Ví dụ cách sử dụng từ "thời kỳ đất đai được bồi đắp" trong tiếng Nhật- Thời kỳ đất đai được bồi đắp là lúc đất cát tích lại theo dòng nước.:沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です,
Đây là cách dùng thời kỳ đất đai được bồi đắp tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời kỳ đất đai được bồi đắp trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới thời kỳ đất đai được bồi đắp
- ách xì (hắt hơi) tiếng Nhật là gì?
- không có giới hạn tiếng Nhật là gì?
- sự đổi tên tiếng Nhật là gì?
- vấn đề khó khăn tiếng Nhật là gì?
- nghe lọt mất tiếng Nhật là gì?
- sự chưa tường tận tiếng Nhật là gì?
- sự kiểm chứng tại hiện trường tiếng Nhật là gì?
- phó giám đốc tiếng Nhật là gì?
- quân sư tiếng Nhật là gì?
- đỡ đầu tiếng Nhật là gì?
- cảnh cơ cực tiếng Nhật là gì?
- ve áo (ở cổ áo) tiếng Nhật là gì?
- dân gian tiếng Nhật là gì?
- nỗi đau đớn tiếng Nhật là gì?
- người ăn xin tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bồi đắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bồi đắp In English - Glosbe Dictionary
-
BỒI ĐẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì? - Vtudien
-
BỒI ĐẮP - Translation In English
-
Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bồi đắp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bồi đắp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bồi đắp' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Bồi đắp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
SẢN XUẤT BỒI ĐẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐĨA BỒI ĐẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bồi đắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
đá Banh Tiếng Anh Là Gì