ĐĨA BỒI ĐẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐĨA BỒI ĐẮP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđĩa bồi đắpaccretion disksđĩa bồi tụđĩa bồi đắpđĩa tích lũyđĩa tích tụ

Ví dụ về việc sử dụng Đĩa bồi đắp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đĩa bồi đắp.Accretion disk.Việc nghiên cứu về chế độ dao động trong đĩa bồi đắp được gọi là dao động đĩa học.[ 1][ 2.The study of oscillation modes in accretion disks is referred to as diskoseismology.[1][2.Đĩa bồi đắp Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời Sự hình thành và tiến hóa của Hệ mặt Trời.Accretion disc Circumstellar envelope Extrasolar planet Formation and evolution of the Solar System.Vấn đề mở trong vật lý Các rung động không định kì xảy ra ở rất nhiều đĩa bồi đắp, với các chu kì xảy ra tỷ lệ ngược với khối lượng vật trung tâm.Unsolved problem in physics: Accretion disk QPO's: Quasi-Periodic Oscillations happen in many accretion disks, with their periods appearing to scale as the inverse of the mass of the central object.Đĩa bồi đắp là một cấu trúc( thường là đĩa vũ trụ tròn), được hình thành bởi vật chất, đang đi theo quỹ đạo xung quanh một vật trung tâm có khối lượng lớn, bị khuếch tán.An accretion disk is a structure(often a circumstellar disk) formed by diffused material in orbital motion around a massive central body.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từđắp mặt nạ đắp chăn thuốc đắpTần số của bức xạ đó phụ thuộc vào khối lượng của vật trung tâm. đĩa bồi đắp của các ngôi sao trẻ và tiền ngôi sao tỏa ra tia hồng ngoại, trong khi ở sao neutron và lỗ đen thì lại là phần vùng tia X của quang phổ.The frequency range of that radiation depends on the central object's mass. Accretion disks of young stars and protostars radiate in the infrared; those around neutron stars and black holes in the X-ray part of the spectrum.Ngược lại của bồi đắp đĩa là một đĩa bài tiết mà thay vì vật chất được bồi đắp từ một đĩa vào một vật trung tâm thì nó bị đào thải, phóng ra từ trung tâm ra khỏi đĩa..The opposite of an accretion disk is an excretion disk where instead of material accreting from a disk on to a central object, material is excreted from the center outwards on to the disk.. Kết quả: 7, Thời gian: 0.1196

Từng chữ dịch

đĩadanh từdiskdiscplatedishdrivebồidanh từcompensationwaitermachepidginbồiđộng từpayđắpđộng từapplycovermakebuiltđắpup for S

Từ đồng nghĩa của Đĩa bồi đắp

đĩa bồi tụ đĩa blurayđĩa bụi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đĩa bồi đắp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì