bôi trơn - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The lachrymal glands continuously secrete, keeping the conjunctiva moist, while intermittent blinking lubricates the conjunctiva and washes away foreign ...
Xem chi tiết »
BÔI TRƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · lubrication · lubricate · lubricant · lube · lubricity · lubricator · grease · lubricating.
Xem chi tiết »
Translation for 'bôi trơn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "chất bôi trơn, dầu bôi trơn" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chất bôi trơn' trong tiếng Anh. chất bôi trơn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1 . Lubricate the tip of the thermometer with a lubricant , such as petroleum jelly . 3. Dầu bôi trơn cần câu cá. Fishing reel oil. 4. Deferoxamine như một ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · lubricant. * danh từ - chất bôi trơn, dầu nhờn · lubricate. * ngoại động từ - tra dầu mỡ, bôi trơn (máy) · lubrication. * danh từ - sự tra ...
Xem chi tiết »
Mỡ bôi trơn ( Tên tiếng Anh: Grease , Lubricant Grease ) dạng bán lỏng hoặc bán rắn. Mỡ được sử dụng cho các bộ phận ma sát cơ học, mỡ có tác dụng bôi trơn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Mỡ bôi trơn - Từ điển Việt - Anh: consistent lubricant, grease, grease lubricant, lubricant grease, lubricating grease, lubricating stuff, ...
Xem chi tiết »
Deferoxamine is like a lubricant. OpenSubtitles2018. v3. Ví dụ: Đồ chơi tình dục, chất bôi trơn, dụng cụ tăng kích thước bộ phận sinh dục. Examples: Sex toys, ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2019 · Trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu gel bôi trơn là gì trước nhé: Gel bôi trơn có tên tiếng Anh là Lubricant, là một sản phẩm chuyên dùng khi quan ...
Xem chi tiết »
bôi trơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bôi trơn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bôi trơn. * đtừ. to lubricate ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 16 thg 7, 2021 · Dầu nhớt tiếng Anh là Lubicant Oil là loại dầu dùng để bôi trơn cho các động cơ, máy móc giúp giảm ma sát giữa các bề mặt và vận hành êm ái.
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2018 · Đây là một khái niệm cơ học đến từ phương Tây, mà động từ tiếng Pháp là lubrifier, tiếng Anh là lubricate. Động tác này, tiếng Hán hiện đại gọi ...
Xem chi tiết »
Cụm từ bôi trơn xã hội (tiếng Anh: social lubricant) ý chỉ bất kỳ đồ ăn, thức uống hay hoạt động nào nhằm khuấy động, kích thích sự tương tác trong xã hội ...
Xem chi tiết »
Hệ thống bôi trơn tự động (ALS), thường được gọi là hệ thống bôi trơn tập trung, là hệ thống cung cấp lượng dầu bôi trơn được kiểm soát đến nhiều vị trí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bôi Trơn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bôi trơn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu