Bôi Trơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bôi trơn trong Tiếng Anh là gì?bôi trơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bôi trơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bôi trơn

    * đtừ

    to lubricate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bôi trơn

    * verb

    To lubricate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bôi trơn

    to lubricate

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bôi
  • bôi mỡ
  • bôi vẽ
  • bôi đỏ
  • bôi bác
  • bôi bùn
  • bôi bẩn
  • bôi dầu
  • bôi iôt
  • bôi kem
  • bôi mặt
  • bôi mực
  • bôi nhọ
  • bôi vôi
  • bôi xóa
  • bôi xấu
  • bôi đen
  • bôi nhòe
  • bôi than
  • bôi trơn
  • bôi pomat
  • bôi iôt vào
  • bôi mực vào
  • bôi dầu thông
  • bôi nhem nhuốc
  • bôi màu lem nhem
  • bôi đen để xóa đi
  • bôi bẩn bằng nhọ nồi
  • bôi lòng trắng trứng
  • bôi sáp thơm bôi tóc
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Bôi Trơn Tiếng Anh