Bôi Trơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bôi trơn
* đtừ
to lubricate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bôi trơn
* verb
To lubricate
Từ điển Việt Anh - VNE.
bôi trơn
to lubricate
- bôi
- bôi mỡ
- bôi vẽ
- bôi đỏ
- bôi bác
- bôi bùn
- bôi bẩn
- bôi dầu
- bôi iôt
- bôi kem
- bôi mặt
- bôi mực
- bôi nhọ
- bôi vôi
- bôi xóa
- bôi xấu
- bôi đen
- bôi nhòe
- bôi than
- bôi trơn
- bôi pomat
- bôi iôt vào
- bôi mực vào
- bôi dầu thông
- bôi nhem nhuốc
- bôi màu lem nhem
- bôi đen để xóa đi
- bôi bẩn bằng nhọ nồi
- bôi lòng trắng trứng
- bôi sáp thơm bôi tóc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bôi Trơn Tiếng Anh
-
Bôi Trơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
BÔI TRƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÔI TRƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÔI TRƠN - Translation In English
-
"chất Bôi Trơn, Dầu Bôi Trơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chất Bôi Trơn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bôi Trơn Bằng Tiếng Anh
-
Lubricator | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
QUÂN DIỆU - Mỡ Bôi Trơn Mỡ Chịu Nhiệt Mỡ Bò Mỡ Vòng Bi Dầu ...
-
Nghĩa Của Từ Mỡ Bôi Trơn - Từ điển Việt - Anh
-
Chất Bôi Trơn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gel Bôi Trơn Là Gì? Những Ai Nên Dùng Gel Bôi Trơn?
-
Dầu Nhớt Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Dầu Nhớt Trên Thị Trường
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Việt - Báo Thanh Niên
-
Bôi Trơn Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Thống Bôi Trơn Tự động – Wikipedia Tiếng Việt