Lubricator | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lubricator Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
lubricator | * danh từ - thợ tra dầu mỡ (vào máy) - cái tra dầu mỡ |
English | English |
lubricator; lube; lubricant; lubricating substance | a substance capable of reducing friction by making surfaces smooth or slippery |
English | Vietnamese |
lubricant | * danh từ - chất bôi trơn, dầu nhờn |
lubricate | * ngoại động từ - tra dầu mỡ, bôi trơn (máy) !to be a bit lubricated - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say |
lubrication | * danh từ - sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn |
lubricative | * tính từ - có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn |
lubricator | * danh từ - thợ tra dầu mỡ (vào máy) - cái tra dầu mỡ |
lubricity | * danh từ - tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt - tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt - tính hay thay đổi, tính không kiên định - tính tà dâm |
lubricous | * tính từ - trơn; dễ trượt - không trung thực, giả dối, xảo quyệt - hay thay đổi, không kiên định - tà dâm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bôi Trơn Tiếng Anh
-
Bôi Trơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
BÔI TRƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÔI TRƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÔI TRƠN - Translation In English
-
"chất Bôi Trơn, Dầu Bôi Trơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chất Bôi Trơn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bôi Trơn Bằng Tiếng Anh
-
QUÂN DIỆU - Mỡ Bôi Trơn Mỡ Chịu Nhiệt Mỡ Bò Mỡ Vòng Bi Dầu ...
-
Nghĩa Của Từ Mỡ Bôi Trơn - Từ điển Việt - Anh
-
Chất Bôi Trơn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gel Bôi Trơn Là Gì? Những Ai Nên Dùng Gel Bôi Trơn?
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dầu Nhớt Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Dầu Nhớt Trên Thị Trường
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Việt - Báo Thanh Niên
-
Bôi Trơn Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Thống Bôi Trơn Tự động – Wikipedia Tiếng Việt