Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bơi
to swim
tập bơi to learn to swim
bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river
to row; to paddle
bơi xuồng đi câu to row one's canoe and go fishing
to struggle
bơi trong công tác to struggle with one's job
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bơi
* verb
To swim
tập bơi: to learn to swim
bể bơi: a swimming pool
To row
bơi xuồng đi câu: to row one's canoe and go fishing
To struggle
bơi trong công tác: to struggle with one's job
Từ điển Việt Anh - VNE.
bơi
to swim, row, paddle
- bơi
- bơi chó
- bơi lội
- bơi sải
- bơi ếch
- bơi bướm
- bơi chèo
- bơi ngửa
- bơi nhái
- bơi trải
- bơi đứng
- bơi trườn
- bơi tự do
- bơi xuồng
- bơi thuyền
- bơi vào bờ
- bơi chèo ra
- bơi như rái
- bơi giỏi hơn
- bơi vũ trang
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Bơi Trong Tiếng Anh
-
Bơi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Bơi Lội, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Đi Bơi Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐI BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - LeeRit
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
What Is "" Kính Bơi Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bơi Ra' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
SWIMMING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge