ĐI BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐI BƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđi bơigo swimmingtake a swimđi bơihave been swimmingwill swimsẽ bơiđi bơisẽ tắmwent fishinggo to the poolđi đến hồ bơihãy đi đến hồđi bơiwent swimminggoing swimminggoes swimming
Ví dụ về việc sử dụng Đi bơi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không đi bơino swimmingdo not go swimmingsẽ đi bơiwill go swimmingđi đến hồ bơigo to the poolthích đi bơienjoy swimmingtôi đi bơii went swimmingđi bộ hoặc bơi lộiwalking or swimmingtôi muốn đi bơii want to go swimmingTừng chữ dịch
điđộng từgocometakegetđitrạng từawaybơidanh từswimpoolswimmerbơiđộng từswimmingbathing STừ đồng nghĩa của Đi bơi
go fish đi bộ xuống phốđi bụiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi bơi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Bơi Trong Tiếng Anh
-
Bơi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Bơi Lội, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đi Bơi Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - LeeRit
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
What Is "" Kính Bơi Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bơi Ra' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
SWIMMING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge