Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội
Có thể bạn quan tâm
- Skip to primary navigation
- Skip to content
- Home
- Blog
- Bài học
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề bơi lội
Bơi lội không chỉ là một hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe mà còn là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh trong chủ đề bơi lội trong bài viết này.
• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa • breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch • crawl /krɔːl/: bơi sải • diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn • diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy • dog-paddle: bơi chó • freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do • gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi • goggles /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơi • lane /leɪn/: làn bơi • length /leŋθ/: chiều dài bể bơi • lido /ˈliːdoʊ/: bể bơi ngoài trời • lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: nhân viên cứu hộ • suncream /ˈsʌnkriːm/: kem chống nắng • swimmer /ˈswɪmər/: người bơi • swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
I like swimming. Tôi thích bơi lội. Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.
3.2/5 - (32 bình chọn) Xem thêm Đốn tim với top 100+ câu nói tiếng Anh hay về tình yêu lãng mạnCó thể bạn thích
1 tuần ago- Bài học
- Bài học
- Bài học
- Bài học
Bài viết mới
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong Spa 19/12/2024
- Mẫu bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất 18/12/2024
- Bật mí các bước shadowing tiếng Anh để cải thiện Speaking 16/12/2024
- 40+ Câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới ý nghĩa 14/12/2024
- Cách phân biệt Affect và Effect chi tiết 13/12/2024
Từ khóa » Dịch Từ Bơi Trong Tiếng Anh
-
Bơi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Bơi Lội, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đi Bơi Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐI BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - LeeRit
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỂ BƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
What Is "" Kính Bơi Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bơi Ra' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
SWIMMING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge