Bởi Vậy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bởi vậy Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bởi vậy | and so ; consequently ; for that ; for this ; is that why ; like ; now ; so because of this ; so it proves that ; so that ; so the ; so therefore ; so they ; so what ; so ; then ; therefore ; through so ; thus ; wherefore ; why ; |
bởi vậy | and so ; consequently ; for that ; for this cause also ; is that why ; like ; now ; so because of this ; so it proves that ; so that ; so the ; so therefore ; so they ; so what ; so ; then ; therefore ; through so ; thus ; wherefore ; why ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bởi Vậy Là Gì
-
'bởi Vậy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bởi Vậy - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bởi Vậy
-
Từ điển Tiếng Việt "bởi Vậy" - Là Gì?
-
BỞI VẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bởi Vậy Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bởi Vậy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bởi Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bởi Vậy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Bởi Vậy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...