Từ Bởi Vậy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bởi vậy | trt. Nh. Bởi thế. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bởi vậy | Nh. Vì thế. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bởi vậy | lt Như Bởi thế. Nó kiêu ngạo lắm, bởi vậy tôi không muốn giao thiệp với nó. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bởi vậy | bt. Nht. Bởi thế. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bởi vậy | l. Nh. Bởi thế. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- bởi vì
- bới
- bới
- bới
- bới bèo ra bọ
- bới cát tìm vàng
* Tham khảo ngữ cảnh
bởi vậy , dù vẫn khoẻ mạnh mà thành ra vẫn phải nằm liệt giường ! Đã thế , cửa phòng còn phải đóng kín mít như một người mắc bệnh trầm trọng vậy ! Liên phải tạm thời nghỉ việc đi bán hoa. |
Vả lễ nghi ấy đem so sánh với tính tình cao thươ ;ﮧ của nàng đã dễ sánh kịp chưa ? bởi vậy , Mai mạnh bạo trả lời : Nếu cho là bất hiếu , cho là làm trái lễ nghi thì chúng ta yêu nhau thế này cũng bất hiếu , cũng trái với lễ nghi. |
bởi vậy , dẫu biết mình đương ở trong hoàn cảnh khó khăn , nàng vẫn tươi tắn vui cười như thường. |
bởi vậy , đã mấy lần tôi định đến đây nói rõ mọi lẽ cho cô hiểu , mà tôi vẫn ngần ngại không muốn đến. |
bởi vậy nàng tươi cười cảm ơn nhận lời bà Cán ngay , rồi vận áo nâu tứ thân , quần vải thâm , ngày ngày hai buổi gánh hàng quà đến cổng trường Bưởi ngồi bán. |
bởi vậy , tôi không muốn vì tôi mà cô mang tiếng... mang tiếng là một người không chồng... không chồng... mà... mà có con... Mai cũng dõng dạc đáp lại : Xin cám ơn cụ. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bởi vậy
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bởi Vậy Là Gì
-
'bởi Vậy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bởi Vậy - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bởi Vậy
-
Từ điển Tiếng Việt "bởi Vậy" - Là Gì?
-
BỞI VẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bởi Vậy Nghĩa Là Gì?
-
Vậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bởi Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bởi Vậy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bởi Vậy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Bởi Vậy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...