Bơi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bơi IPA theo giọng

Một người đang bơi
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəːj˧˧ | ɓəːj˧˥ | ɓəːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəːj˧˥ | ɓəːj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢴾: bươi, bai, bơi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bội
- bồi
- bói
- bới
- bổi
- bôi
- bởi
Danh từ
bơi
- (Ph.) Mái (chèo).
Động từ

bơi
- Di chuyển trong nước hoặc di chuyển nổi trên mặt nước bằng cử động của thân thể. Đàn cá bơi. Tập bơi. Bể bơi.
- Gạt nước bằng mái dầm, mái chèo để làm cho thuyền di chuyển. Bơi xuồng đi câu.
- (Khẩu ngữ) Làm việc rất vất vả, lúng túng do việc quá nhiều hoặc vượt quá khả năng. Bơi trong công việc.
Đồng nghĩa
- bơi lội
Dịch
di chuyển trong nước- Tiếng Anh: to swim
- Tiếng Hà Lan: zwemmen
- Tiếng Pháp: nager
- Tiếng Tây Ban Nha: nadar
- Tiếng Hà Lan: roeien, peddelen
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bơi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bơi Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bơi - Từ điển Việt
-
Bơi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bơi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bơi Lội Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bổi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi" - Là Gì?
-
Bồi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
'đi Bơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Bơi Lội | Garmin Trung Tâm Hỗ Trợ
-
Bồi Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồi | Từ điển Việt
-
'bời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Giải Nghĩa Từ Bổi Hổi Bồi Hồi Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky