
Từ điển Tiếng Việt"bồi"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
bồi
- 1 dt. (Anh: boy) Người đàn ông hầu hạ bọn thực dân trong thời thuộc Pháp: Vợ lăm le ở vú, con tấp tểnh đi bồi (TrTXương).
- 2 đgt. Dán nhiều tờ giấy vào với nhau để cho thêm dày: Bồi bức tranh để treo lên tường.
- 3 đgt. Nói đất cát hoặc phù sa đắp thêm vào bờ sông: Con sông kia bên lở bên bồi, bên lở thì đục, bên bồi thì trong (cd).
- 4 đgt. Tiếp thêm một hành động cho kết quả nặng hơn: Tôi bồi thêm chiếc đá nữa (Tô-hoài).
- 5 đgt. Đền bù: Nhà nước lấy đất làm đường, những thiệt hại của dân tất nhiên sẽ được bồi.
nđg. 1. Phủ đất thêm, đắp thêm vào. Khúc sông bên lở, bên bồi, Bên lở thì đục, bên bồi thì trong (cd) ; Đất bồi: đất do nước cuốn từ miền thượng lưu bồi vào nơi đất thấp. 2. Vun bón, bù thêm vào. Cây kia hoa đỏ cành tươi. Ai vun, ai xới, ai bồi mầy xanh ? (cd). 3. Phết, dán lên nhiều lớp cho bền chắc hơn. Bồi bức tranh.pd. Người giúp việc ở nhà, ở khách sạn hoặc tiệm ăn. Không ký không thông cũng cậu bồi (T. T. Xương), Bồi bàn, Bồi phòng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bồi
bồi- noun
- Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy
- bồi bàn: a waiter
- bồi phòng: a hotel room boy
- verb
- To strengthen (by pasting on additional layers of the same material)
- bồi bìa: to strengthen a cover
- bồi bức tranh: to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)
- đắp đất bồi thêm chân đê: to strengthen the foot of a dyke with earth
- (nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit
aggrade |
paste |
wash in |
washable |
| giấy bồi tường rửa được: washable wallpaper |
| lớp bồi tường rửa được: washable wallpaper |
alluvial flat |
|
beach |
|
bottom land |
|
flat plain |
|
flood land |
|
flood-plain |
|
land accretion |
|
batture |
|
beach |
|
mud flat |
|
river flood plain |
|
valley flat |
|
river flat |
|
river plain |
|
flux |
|
sand reef |
|
coastal down |
|
valley used as spoil area |
|
multilayer board |
|
| bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi |
paperboard |
|
accreting bank |
|
upholster |
|
hypervaccination |
|
aggradate |
|
alluvial |
|
deposit |
|
spray |
|
spread |
|
land accretion |
|