... cả gan, bạo dạn, Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, Rõ nét, đậm nét, Dốc ngược, dốc đứng, To make so bold as to do sth, Đánh liều, đánh bạo (làm việc gì),
Xem chi tiết »
4 ngày trước · bold ý nghĩa, định nghĩa, bold là gì: 1. not frightened of danger: 2. strong in colour or shape, and very noticeable to the eye: 3… Xem thêm · Phát âm của bold là gì? · (as) bold as brass
Xem chi tiết »
Nominees are displayed below, the winners are marked in bold text. English Cách sử dụng "boldly" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Rõ, rõ nét. the bold outline of the mountain — đường nét rất rõ của quả núi. Dốc ngược, dốc đứng. bold coast — bờ biển dốc đứng ...
Xem chi tiết »
"Bold" có nghĩa là "straightforward" (thẳng thắn) hay "confident" (tự tin). Cô ấy đang nói là lời hứa rằng "God wants you to prosper" là một lời hứa rõ ràng ...
Xem chi tiết »
Bold nghĩa là gì ? bold /bould/ * tính từ - dũng cảm, táo bạo, cả gan - trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh - rõ, rõ nét =the bold outline of the mountain+...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) bold /bould/* tính từ- dũng cảm, táo bạo, cả gan- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh- rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi-
Xem chi tiết »
mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu. to make so bold as to do sth. đánh liều, đánh bạo (làm việc gì). to put on a bold front.
Xem chi tiết »
bold. /bould/. * tính từ. dũng cảm, táo bạo, cả gan. trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. rõ, rõ nét. the bold outline of the mountain: đường nét rất rõ của quả núi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bold trong Từ điển Anh - Việt @bold /bould/ * tính từ - dũng cảm, táo bạo, cả gan - trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh - rõ, rõ nét =the bold ...
Xem chi tiết »
as bold as brass. mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu. to make [so] bold [as] to. đánh liều, đánh bạo (làm việc gì). to put a bold face on sommething.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: bold bold /bould/. tính từ. dũng cảm, táo bạo, cả gan. trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. rõ, rõ nét. the bold outline of the mountain: đường nét ...
Xem chi tiết »
Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. | Rõ, rõ nét. | : ''the '''bold''' outline of the mountain'' — đường nét rất rõ của quả núi | Dốc n [..] ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bold nghĩa là dũng cảm, táo bạo, cả gan.
Xem chi tiết »
bold trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bold (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là BOLD, ý nghĩa của BOLD, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · "Big and bold" = to và đậm nét -> nghĩa là to lớn, dễ gây chú ý. Ví dụ. Going big and bold is a mantra (thần chú) that we have in the ...
Xem chi tiết »
... at Bold Frighted Jonah trembles, và summoning all his boldness lớn his face, only looks so much the more a coward. Xem Ngay: Norm Là Gì – Nghĩa Của Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bold Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bold nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu