MÁY BƠM CAO ÁP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · high pressure pumps · high-pressure pump · high-pressure pumps.
Xem chi tiết »
pump system Be able to adjust high pressure pump of diesel: 12 cylinder 300CV System 1. Mọi người ...
Xem chi tiết »
máy bơm cao áp. force pump ; máy bơm cao áp. high pressure pump ; máy bơm cao áp. ram positioning ; pittông bơm cao áp. fuel pump plunger ...
Xem chi tiết »
bơm cao áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơm cao áp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bơm cao áp. high pressure pump.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Máy bơm cao áp từ tiếng anh đó là: force pump. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bơm cao áp" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. ... Bơm cao áp dịch sang tiếng anh là: fuel-injection pump. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bơm cao áp Tiếng Anh có nghĩa là Fuel injection pump. Ý nghĩa - Giải thích. Fuel injection pump nghĩa là Bơm cao áp. Bơm cao áp PE.. Đây ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (5.429) Bơm cao áp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, các dòng bơm cao áp được gọi chung là High-Pressure Pump. Tuy nhiên, bơm cao áp có nhiều loại khác nhau.
Xem chi tiết »
Tên tiếng anh của máy bơm nước tăng áp là Booster pump, đây là tên thông dụng được dùng nhiều trong các tài liệu kỹ thuật.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2019 · đến với phần 28 này, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh ô tô trên hệ thống Common rail, ... High pressure fuel pump: Bơm cao áp.
Xem chi tiết »
Loại bơm này mang tên tiếng anh là Plunger, được cam kết hiệu bằng các ký hiệu (CW, M P, MW...). Bơm cao áp xe hơi vạn năng thường áp dụng trên những động ...
Xem chi tiết »
Máy bơm nước tiếng anh được dịch là water pumps. Thuật ngữ này được dùng rất nhiều tại những địa điểm chuyên cung cấp hệ thống bơm nước Ebara. Đối với những ai ...
Xem chi tiết »
Thực tế, bơm bù áp thường xuất hiện trong hệ thống PCCC. Bơm bù áp chữa cháy trong tiếng Anh được gọi là “Jockey pump”. Máy bơm bù áp được lắp đặt như một ...
Xem chi tiết »
Cơ khí & công trình. máy bơm phụt dung dịch. Giao thông & vận tải. bơm cao áp. Hóa học & vật liệu. bơm tiêm phun. Ô tô. bơm cao áp (heo dầu).
Xem chi tiết »
Và đưa ngài tu sĩ vào buồng cao áp trước khi rụng thêm cái gì ra nữa. And get the priest in a hyperbaric chamber before anything else falls off.
Xem chi tiết »
TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH ( PHẦN 18 ) - HỆ THỐNG COMMON RAIL Hệ thống Common rail là hệ thống rất quan trọng trong ... High pressure fuel pump: Bơm cao áp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bơm Cao áp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơm cao áp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu