BOMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BOMBER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['bɒmər]Danh từbomber ['bɒmər] máy bay ném bombomberfighter-bombersplanes to bombném bombomberthe bombingbombbombardedbombardmentbomberkẻ đánh bomthe bombersuicide bomberbombing suspectđánh bombombedbomberthe bombingsuicide bombingto blow upmáy bayaircraftplanejetflightboardaeroplaneairairlinerdronesflyingmáy bay đánh bom
Ví dụ về việc sử dụng Bomber trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
strategic bombermáy bayném bom chiến lượcbomber aircraftmáy bayném bomheavy bombermáy bayném bom hạng nặnga suicide bomberbom tự sátvụ đánh bom tự sáttử đánh bom tự sátstealth bombermáy bayném bom tàng hìnhtorpedo bombermáy bay ném ngư lôilong-range bombermáy bayném bom tầm xathe new bombermáy bayném bom mớimáy bay mớibomber commandbộ tư lệnh máy bay ném bombomber jacketáo khoác bomberBomber trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - bombardero
- Người pháp - bombardier
- Người đan mạch - bombefly
- Tiếng đức - bombenleger
- Na uy - bombefly
- Hà lan - bommenwerper
- Tiếng ả rập - مفجر
- Hàn quốc - 폭격기
- Tiếng nhật - 爆弾
- Tiếng slovenian - bombnik
- Ukraina - бомбардувальник
- Tiếng do thái - מפציץ
- Người hy lạp - βομβιστής
- Người hungary - merénylő
- Người serbian - bombaš
- Tiếng slovak - bombardér
- Người ăn chay trường - бомбардировач
- Urdu - بمبار
- Tiếng rumani - bombardier
- Tiếng bengali - বোমারু
- Tiếng mã lai - pengebom
- Thái - เครื่องบินทิ้งระเบิด
- Thổ nhĩ kỳ - bombardıman
- Tiếng hindi - बॉम्बर
- Đánh bóng - zamachowiec
- Bồ đào nha - bombardeiro
- Tiếng phần lan - pommittaja
- Tiếng croatia - bombas
- Tiếng indonesia - bom
- Séc - atentátník
- Tiếng nga - бомбардировщик
- Thụy điển - bombplan
- Người trung quốc - 轰炸机
- Malayalam - ചാവേർ
- Marathi - बॉम्बफेकी विमान
- Tamil - குண்டுதாரி
- Tiếng tagalog - bomber
- Người ý - bombardiere
Từ đồng nghĩa của Bomber
grinder hero hero sandwich hoagie hoagy cuban sandwich italian sandwich poor boy sub submarine submarine sandwich torpedo wedge zep bombed pearlbomber aircraftTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bomber English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bomber Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Dịch Từ "bomber" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ : Bomber | Vietnamese Translation
-
Bomber Là Gì, Nghĩa Của Từ Bomber | Từ điển Anh - Việt
-
Bomber Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "bomber" - Là Gì?
-
BOMBER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? - CANIFA
-
Bomber Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bomber Jacket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bombers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Bomber Jacket" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Stealth Bomber Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Áo Bomber Là Gì? Phối đồ Với áo Bomber Sao Mới đẹp
-
Bomber
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? Nguồn Gốc Ra Đời & Những Mẫu Áo ...
-
'bomber' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Torpedo-bomber - Ebook Y Học - Y Khoa