BOMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BOMBER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['bɒmər]Danh từbomber ['bɒmər] máy bay ném bombomberfighter-bombersplanes to bombném bombomberthe bombingbombbombardedbombardmentbomberkẻ đánh bomthe bombersuicide bomberbombing suspectđánh bombombedbomberthe bombingsuicide bombingto blow upmáy bayaircraftplanejetflightboardaeroplaneairairlinerdronesflyingmáy bay đánh bom

Ví dụ về việc sử dụng Bomber trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Each bomber carried seven tons of bombs.Mỗi chiếc chở được 27 tấn bom.This is like the stealth bomber of the ocean.Giống như máy bay tàng hình của đại dương.Bomber Command: Bomber Command Squadrons.Bombing squadron- đội máy bay ném bom.The design was similar to the M-50 bomber prototype.Thiết kế này tương tự như mẫu thử của máy bay ném bom M- 50.The B52 bomber can carry nuclear weapons.Bay ném bom B- 52 có khả năng mang vũ khí hạt nhân. Mọi người cũng dịch strategicbomberbomberaircraftheavybomberasuicidebomberstealthbombertorpedobomberInside the prison where the Boston bomber is expected to be executed.Bên trong nhà tù sẽ tử hình kẻ đánh bom Boston.Bomber could of killed a dozen people if he wanted to.Kẻ đánh bom có thể giết cả tá người nếu hắn muốn.Sergeant who released Boston bomber photos should be fired.Trung sĩ cảnh sát Boston để lộ ảnh kẻ ném bom sẽ bị phạt.The bomber was pretending to be a peace envoy from the Taliban.Thủ phạm là kẻ giả danh đặc phái hòa bình của Taliban.Curtiss SB2C Helldiver dive bomber. fighter-bomber of World War II.Curtiss SB2C Helldiver- máy bay ném bom bổ nhào thời Thế chiến 2.long-rangebomberthenewbomberbombercommandbomberjacketA B-25 bomber crashed into the building between the 79th and 80th floors.Chiếc máy bay B- 25 đã đâm sầm vào tòa nhà giữa tầng 78 và 80.The same thing happened with Muharem Kurbegovic,the so-called Alphabet Bomber.Điều tương tự đã xảy ra với Muharem Kurbegovic,được gọi là Kẻ đánh bom Mẫu tự.It was the first time a US strategic bomber(B-52H) took part in the training event.Đây là lần đầu tiên máy bay đánh bom chiến lược B- 52H của Mỹ tham dự vào sự kiện này.The B-52 bomber has been in service with the US Air Force since 1955 and can carry nuclear weapons.Máy bay B- 52 đã phục vụ trong không quân Mỹ từ năm 1955 và có thể mang cả vũ khí công ước lẫn hạt nhân.If you want to experience the classic 2 player video games,check out the Bomber Man inspired Bomb It 6.Nếu bạn muốn trải nghiệm video game 2 người chơi cổ điển,hãy xem Bomber Man để lấy cảm hứng Bomb It 6.Peshkov's Su-24 bomber was downed by the Turkish Air Force on November 24, 2015.Máy bay Su- 24 của Trung tá Peshkov đã bị Lực lượng Không quân Thổ Nhĩ Kỳ bắn rơi hôm 24/ 11/ 2015.A pair of punks start a fight with Tom,but he is saved by Bomber and Sinan and starts to bond with them.Một cặp punks bắt đầu một cuộc chiến với Tim,nhưng anh được cứu bởi Bomber và Sinan và bắt đầu liên kết với họ.When choosing a suede bomber, keep in mind that colours, such as brown, beige, and stone tend to look best.Khi chọn bomber da lộn, hãy nhớ rằng các màu như màu nâu, màu be và đá có xu hướng trông đẹp nhất.The B-21 has disappeared into the“black” world of military technology,and will only reemerge when the bomber is ready.Dự án B- 21 đã“ ẩn thân” trong thế giới công nghệ quân sự,và sẽ chỉ xuất hiện một khi máy bay đã sẵn sàng cất cánh.The Rockwell B-1 Lancer bomber is a long-range and variable geometry developed by the U.S. in the 1970s.Các máy bay ném bom Rockwell B- 1 Lancer là một tầm xa và hình học biến phát triển của Mỹ trong 1970s.The Night Witches were fighter pilots who belonged to the all-female andhighly decorated 588th Night Bomber Regiment of the Soviet Air Forces.Những“ phù thủy bóng đêm” đó là cácnữ phi công của trung đoàn đánh bom đêm số 588 thuộc Hồng quân Liên Xô.Torpedo Bomber 28, the lead plane of Flight 19, which vanished in December 1945 off the coast of Florida.Máy bay phóng ngư lôi số 28- chiếc dẫn đầu Chuyếnbay 19- mất tích vào tháng 12- 1945 ở ngoài khơi Florida.The Tupolev Tu-22M3 is a supersonic long-range bomber, which can carry nuclear air-to-surface missile.Chiếc Tupolev Tu- 22M2 là một máy bay ném bom siêu thanh tầm xa, nó có thể mang tên lửa hạt nhân không đối đất.China's H-20 bomber is most likely to be developed and produced by Xi'an Aircraft Industrial Corporation.Máy bay H- 20 của Trung Quốc nhiều khả năng sẽ được phát triển và sản xuất bởi Tập đoàn công nghiệp máy bay Tây An.Succarieh is believed to be the brother of Ahmed Succarieh,who reportedly became Australia's first suicide bomber in Syria last year.Omar Succarieh, là anh trai của Ahmed Succarieh, là công dân Úcđầu tiên tham gia vụ đánh bom tự sát tại Syria vào tháng Chín năm 2013.A decorated World War II bomber pilot, McGovern said he learned to hate war by waging it.Là một phi công lái máy bay chiến đấu trong Chiến tranh thế giới thứ hai, McGovern nói ông học cách căm ghét chiến tranh sau khi tham chiến.According to local broadcasters VTM and RTBF, Belgium's federal prosecutor said the Zaventemairport explosions were carried out by a suicide bomber.Đài VTM và RTBF dẫn lời công tố viên liên bang của Bỉ cho biết những vụ nổgây chết người ở sân bay do kẻ đánh bom tự sát tiến hành.Each arm could create a Bomber Lance freely, and in groups, they could completely control all the air flow around her.Mỗi cánh taycó thể tự do tạo Bomber Lance, và khi hợp thành nhóm chúng có thể hoàn toàn điều khiển dòng khí quanh cô ta.Cohen's SAC Capital Advisors, and handled major terrorism cases,including the conviction of and life sentence for Times Square bomber Faisal Shahzad.Cohen, và giải quyết nhiều vụ án khủng bố nghiêm trọng, baogồm việc kết án và án tù chung thân cho kẻ đánh bom Times Square Faisal Shahzad.Gen Daud Amin, the Kabul police chief,said the suicide bomber targeted civilians who had gathered to receive national identification cards.Tướng Daud Amin, cảnh sát trưởng Kabul,cho biết, kẻ đánh bom tự sát nhắm vào các thường dân đang tụ họp để nhận thẻ cử tri bầu cử quốc gia.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 851, Thời gian: 0.0545

Xem thêm

strategic bombermáy bayném bom chiến lượcbomber aircraftmáy bayném bomheavy bombermáy bayném bom hạng nặnga suicide bomberbom tự sátvụ đánh bom tự sáttử đánh bom tự sátstealth bombermáy bayném bom tàng hìnhtorpedo bombermáy bay ném ngư lôilong-range bombermáy bayném bom tầm xathe new bombermáy bayném bom mớimáy bay mớibomber commandbộ tư lệnh máy bay ném bombomber jacketáo khoác bomber

Bomber trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - bombardero
  • Người pháp - bombardier
  • Người đan mạch - bombefly
  • Tiếng đức - bombenleger
  • Na uy - bombefly
  • Hà lan - bommenwerper
  • Tiếng ả rập - مفجر
  • Hàn quốc - 폭격기
  • Tiếng nhật - 爆弾
  • Tiếng slovenian - bombnik
  • Ukraina - бомбардувальник
  • Tiếng do thái - מפציץ
  • Người hy lạp - βομβιστής
  • Người hungary - merénylő
  • Người serbian - bombaš
  • Tiếng slovak - bombardér
  • Người ăn chay trường - бомбардировач
  • Urdu - بمبار
  • Tiếng rumani - bombardier
  • Tiếng bengali - বোমারু
  • Tiếng mã lai - pengebom
  • Thái - เครื่องบินทิ้งระเบิด
  • Thổ nhĩ kỳ - bombardıman
  • Tiếng hindi - बॉम्बर
  • Đánh bóng - zamachowiec
  • Bồ đào nha - bombardeiro
  • Tiếng phần lan - pommittaja
  • Tiếng croatia - bombas
  • Tiếng indonesia - bom
  • Séc - atentátník
  • Tiếng nga - бомбардировщик
  • Thụy điển - bombplan
  • Người trung quốc - 轰炸机
  • Malayalam - ചാവേർ
  • Marathi - बॉम्बफेकी विमान
  • Tamil - குண்டுதாரி
  • Tiếng tagalog - bomber
  • Người ý - bombardiere
S

Từ đồng nghĩa của Bomber

grinder hero hero sandwich hoagie hoagy cuban sandwich italian sandwich poor boy sub submarine submarine sandwich torpedo wedge zep bombed pearlbomber aircraft

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bomber English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bomber Nghĩa Tiếng Việt Là Gì