Bomber

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bomber
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bomber Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomber Phát âm : /'bɔmə/

+ danh từ

  • máy bay ném bom
  • người phụ trách cắt bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomber"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bomber" bomber bumper
  • Những từ có chứa "bomber" bomber dive-bomber fighter bomber patrol-bomber
  • Những từ có chứa "bomber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  phóng pháo bom
Lượt xem: 277 Từ vừa tra + bomber : máy bay ném bom

Từ khóa » Bomber Nghĩa Tiếng Việt Là Gì