Translations in context of "BỒN HOA" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Hãy mang những cái cây và bồn hoa thật đẹp trên khắp lục địa.
Xem chi tiết »
Translation for 'bồn hoa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'bồn hoa' translations into English. ... họ dự kiến xây dựng một cây cầu có dạng một khu vườn treo, với các cây nhỏ, các bồn hoa và ghế dài.
Xem chi tiết »
bó bồn cây translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! bunch of Turkish plants. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chậu cây" into English. Human translations with examples: the, tree, trees, plant!, subtree, tree#t2_2112, like potted plants?.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bồn" into English. ... Results for bồn translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. bồn cây ...
Xem chi tiết »
chậu cây in English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka; chậu cảnh trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; Từ vựng tiếng Anh về khu vườn của bạn - ...
Xem chi tiết »
Flowerpot is a container, usually made of clay or plastic, in which a plant is grown. ... Chậu cây là dụng cụ để chứa, đựng và thường được làm bằng đất sét hay ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2018 · 'Climber', 'seedling' hay 'compost bin' chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn ... Ảnh: My English teacher ... 5, planter, chậu cây.
Xem chi tiết »
As is chậu cây in English? Come in, learn the word translation chậu cây and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""húng cay"" and other related vocabulary in American English so that ... More "Thảo mộc" Vocabulary in American English ... Tôi tắm bồn.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "chậu cây" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bồn in Vietnamese - English @bồn * noun - Tub - Flower-) bed. ... bồn in English. @bồn ... Simon, cây ngải đắng ở mấy cái bồn cây.
Xem chi tiết »
flower garden /ɡɑrdən/ , Flower bed /bɛd/ : hoa trồng trên các mảnh đất, bồn cây. Birthday flower /bɜrθ,deɪ/ : hoa tặng sinh nhật.
Xem chi tiết »
Bồn nước nóng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... đang chứng tỏ mức độ đáng tin cậy trong việc giải quyết các nhu cầu nông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bồn Cây In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn cây in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu