BỒN HOA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỒN HOA " in English? bồntubtanksinkbathbasinhoafloralchinesehoaamericanhua
Examples of using Bồn hoa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bồn tắm hoặc vòi hoa senbath or showerbồn tắm và vòi hoa senbathtub and showertub and showerWord-for-word translation
bồnnounbồntubtanksinkbathhoanounhoahuahoaadjectivefloralchineseamerican bốn tay súngbồn tắm acrylicTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bồn hoa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bồn Cây In English
-
BỒN HOA - Translation In English
-
Glosbe - Bồn Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bó Bồn Cây English How To Say - Vietnamese Translation
-
Results For Chậu Cây Translation From Vietnamese To English
-
Bồn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Top 13 Chậu Cây In English
-
"Chậu Cây" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress
-
→ Chậu Cây In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
What Is ""húng Cay"" In American English And How To Say It?
-
"chậu Cây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'bồn' In Vietnamese - English | 'bồn' Definition
-
Bồn Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Bồn Nước Nóng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...