What Is ""húng Cay"" In American English And How To Say It?

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thảo mộc/húng cayWhat is ""húng cay"" in American English and how to say it?Vietnamese

húng cay

húng cay-peppermint.svgAmerican English

peppermint

Learn the word in this minigame:

More "Thảo mộc" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishsảsả-lemongrass.svglemongrasscủ cải ngựacủ cải ngựa-horseradish.svghorseradishhương thảohương thảo-rosemary.svgrosemaryxô thơmxô thơm-sage.svgsageđinh hươngđinh hương-clove.svgclovethì làthì là-fennel.svgfenneloải hươngoải hương-lavender.svglavendernhân sâmnhân sâm-ginseng.svgginsengcỏ mèocỏ mèo-catnip.svgcatnipkinh giớikinh giới-marjoram.svgmarjoramnhụy hoa nghệ tâynhụy hoa nghệ tây-saffron.svgsaffronhẹhẹ-chives.svgchiveshúng tâyhúng tây-thyme.svgthymetôi pha tràtôi pha trà-I infuse.svgI infusetôi ngâmtôi ngâm-I soak.svgI soaktràtrà-tea.svgteachanhchanh-lemon.svglemontỏitỏi-garlic.svggarlicgừnggừng-ginger.svggingermật ongmật ong-honey.svghoneyhoa cúchoa cúc-chamomile.svgchamomilebài thuốc dân gianbài thuốc dân gian-natural remedies.svgnatural remedieshệ miễn dịchhệ miễn dịch-immune system.svgimmune systemlợi khuẩnlợi khuẩn-probiotics.svgprobioticsTôi uống tràTôi uống trà-I drink tea.svgI drink teaTôi tắm bồnTôi tắm bồn-I take a bath.svgI take a bathngâm chânngâm chân-foot bath.svgfoot bathtinh dầutinh dầu-essential oil.svgessential oilTôi ngủTôi ngủ-I sleep.svgI sleepbình tĩnhbình tĩnh-calm.svgcalmấm đun nướcấm đun nước-kettle.svgkettletúi tràtúi trà-tea bag.svgtea bagquả cầu lọc tràquả cầu lọc trà-tea egg.svgtea egglá tràlá trà-tea leaf.svgtea leafmuỗng cà phêmuỗng cà phê-teaspoon.svgteaspoonbột trà xanhbột trà xanh-matcha.svgmatchatrà xanhtrà xanh-green tea.svggreen teatrà sữa trân châutrà sữa trân châu-bubble tea.svgbubble teatách tràtách trà-teacup.svgteacuptrà hoa quảtrà hoa quả-fruit tea.svgfruit teaTôi pha tràTôi pha trà-I brew tea.svgI brew teaấm tràấm trà-teapot.svgteapot

Example sentences

American EnglishI construct a building.

How ""húng cay"" is said across the globe.

HungarianborsmentaKorean페퍼민트Castilian Spanishla mentaJapaneseペパーミントFrenchla menthe poivréeMandarin Chinese薄荷Italianla menta piperitaGermandie PfefferminzeRussianперечная мятаBrazilian Portuguesea hortelã-pimentaHebrewמנטהArabicالنعناع الفلفليTurkishnaneDanishpebermynteSwedishpepparmyntaNorwegianpeppermynteHindiएक प्रकार का पुदीनाTagalogpeppermintEsperantopipromentoDutchde pepermuntIcelandicpiparmyntaIndonesianpeperminBritish EnglishpeppermintMexican Spanishla mentaEuropean Portuguesea hortelã-pimentaCantonese Chinese薄荷Thaiสะระแหน่PolishmiętaHawaiianNOTAVAILABLEMāoripepaminitiSamoanNOTAVAILABLEGreekδυόσμοςFinnishpiparminttuPersianنعناع‌فلفلیEstonianpiparmüntCroatianpepermintSerbianпепрминтBosnianpepermintSanskritSwahilinanaaYorubasúìtì títa ríyẹ́-ríyẹ́IgbopepementịUkrainianперцева м'ятаCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "peppermint" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Bồn Cây In English