What Is ""húng Cay"" In American English And How To Say It?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thảo mộc/húng cayWhat is ""húng cay"" in American English and how to say it?Vietnamese
húng cay
American Englishpeppermint
Learn the word in this minigame:
More "Thảo mộc" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishsảlemongrasscủ cải ngựahorseradishhương thảorosemaryxô thơmsageđinh hươngclovethì làfenneloải hươnglavendernhân sâmginsengcỏ mèocatnipkinh giớimarjoramnhụy hoa nghệ tâysaffronhẹchiveshúng tâythymetôi pha tràI infusetôi ngâmI soaktràteachanhlemontỏigarlicgừnggingermật onghoneyhoa cúcchamomilebài thuốc dân giannatural remedieshệ miễn dịchimmune systemlợi khuẩnprobioticsTôi uống tràI drink teaTôi tắm bồnI take a bathngâm chânfoot bathtinh dầuessential oilTôi ngủI sleepbình tĩnhcalmấm đun nướckettletúi tràtea bagquả cầu lọc tràtea egglá tràtea leafmuỗng cà phêteaspoonbột trà xanhmatchatrà xanhgreen teatrà sữa trân châububble teatách tràteacuptrà hoa quảfruit teaTôi pha tràI brew teaấm tràteapotExample sentences
American EnglishI construct a building.How ""húng cay"" is said across the globe.
HungarianborsmentaKorean페퍼민트Castilian Spanishla mentaJapaneseペパーミントFrenchla menthe poivréeMandarin Chinese薄荷Italianla menta piperitaGermandie PfefferminzeRussianперечная мятаBrazilian Portuguesea hortelã-pimentaHebrewמנטהArabicالنعناع الفلفليTurkishnaneDanishpebermynteSwedishpepparmyntaNorwegianpeppermynteHindiएक प्रकार का पुदीनाTagalogpeppermintEsperantopipromentoDutchde pepermuntIcelandicpiparmyntaIndonesianpeperminBritish EnglishpeppermintMexican Spanishla mentaEuropean Portuguesea hortelã-pimentaCantonese Chinese薄荷Thaiสะระแหน่PolishmiętaHawaiianNOTAVAILABLEMāoripepaminitiSamoanNOTAVAILABLEGreekδυόσμοςFinnishpiparminttuPersianنعناعفلفلیEstonianpiparmüntCroatianpepermintSerbianпепрминтBosnianpepermintSanskritSwahilinanaaYorubasúìtì títa ríyẹ́-ríyẹ́IgbopepementịUkrainianперцева м'ятаCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "peppermint" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Bồn Cây In English
-
BỒN HOA In English Translation - Tr-ex
-
BỒN HOA - Translation In English
-
Glosbe - Bồn Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bó Bồn Cây English How To Say - Vietnamese Translation
-
Results For Chậu Cây Translation From Vietnamese To English
-
Bồn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Top 13 Chậu Cây In English
-
"Chậu Cây" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress
-
→ Chậu Cây In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
"chậu Cây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'bồn' In Vietnamese - English | 'bồn' Definition
-
Bồn Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Bồn Nước Nóng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...