Bồn Chồn Trái Nghĩa - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Bồn Chồn Trái nghĩa

Bồn Chồn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • hòa bình, reposeful, làm mới, không bị gián đoạn.
  • thoải mái, thanh thản và yên tĩnh, yên tĩnh.
  • thụ động chậm chạp, lười biếng, unambitious, thực vật.

Bồn Chồn Tham khảo

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, unfixed, Biến...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bồn Chồn Là Gì