BỔN PHẬN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỔN PHẬN " in English? SNounbổn phậndutynhiệm vụnghĩa vụbổn phậnthuếtrách nhiệmobligationnghĩa vụtrách nhiệmbổn phậnnhiệm vụdutiesnhiệm vụnghĩa vụbổn phậnthuếtrách nhiệmobligationsnghĩa vụtrách nhiệmbổn phậnnhiệm vụ
Examples of using Bổn phận in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bổn phận của mìnhhis dutyits obligationshis dutiesbổn phận của chúng taour dutyour obligationbổn phận của tôimy dutymy dutiescó bổn phận phảihave a dutyhave an obligationhas a dutybổn phận đạo đứcmoral obligationbổn phận bảo vệduty to protectduty to defendobligation to protectbổn phận của chúng ta làit is our dutyit's our dutybổn phận của họtheir dutytheir obligationstheir dutiesbổn phận và trách nhiệmduty and responsibilitylà một bổn phậnis a dutyis an obligationthực hiện bổn phận của mìnhperforms his dutylà bổn phận của tôiis my dutychúng ta có bổn phậnwe have a dutyWord-for-word translation
bổnthe responsibilitybổnnoundutypatronphậnnounairspacedivisiondepartmentfatedestiny SSynonyms for Bổn phận
nhiệm vụ nghĩa vụ trách nhiệm duty thuế bốn nướcbốn phầnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bổn phận Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bổn Phận In English
-
Glosbe - Bổn Phận In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"bổn Phận" English Translation
-
Tra Từ Bổn Phận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BỔN PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÔI CÓ BỔN PHẬN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'bổn Phận' In Vietnamese - English
-
Bổn Phận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bổn Phận - VDict
-
Definition Of Bổn Phận? - Vietnamese - English Dictionary
-
Make A Point Of | Translate English To Vietnamese
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Bổn Phận Ràng Buộc - In Different Languages
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bón Phân
-
Bổn Phận - Vietnamese To English Translation