Glosbe - bổn phận in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bổn phận' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bổn phận = noun Duty, obligation bổn phận làm con đối với cha mẹ one's obligations as a child to one's parents làm tròn bổn phận to discharge one's duty ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bổn phận" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỔN PHẬN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỔN PHẬN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI CÓ BỔN PHẬN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔI CÓ BỔN PHẬN" ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bổn phận in Vietnamese - English @bổn phận * noun - Duty, obligation =bổn phận làm con đối với cha mẹ+ones obligations as a child to ones ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bổn phận. duty; obligation. bổn phận công dân/làm con one's obligations as a citizen/child. ý thức được bổn phận của mình to have a sense ...
Xem chi tiết »
Words contain "bổn phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary: allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bổn phận is Duty, obligation bổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parents làm tròn bổn phậnto discharge ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · make a point of translate: xem mình có bổn phận phải làm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
USE THE ENGLISH ... hạn và bổn phận này chỉ kéo dài trong thời gian cần thiết để đáp ứng với tình ... Các quyền hạn và bổn phận của người giám hộ tạm thời.
Xem chi tiết »
Learn bổn phận ràng buộc in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover bổn phận ràng buộc meaning and improve ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. bón phân. * noun - Duty, obligation =bổn phận làm con đối với cha mẹ+one's obligations as a child to one's parents
Xem chi tiết »
Bổn phận (Vietnamese to English translation). Translate Bổn phận to Vietnamese online and download now our free translation software to use at any time.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bổn Phận In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bổn phận in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu