Definition Of Bổn Phận? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- bổn phận
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ noun
- Duty, obligation
- bổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parents
- làm tròn bổn phậnto discharge one's duty
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bổn phận": buồn phiền bổn phận biến phân
- Những từ có chứa "bổn phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary: allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Từ khóa » Bổn Phận In English
-
Glosbe - Bổn Phận In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"bổn Phận" English Translation
-
Tra Từ Bổn Phận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BỔN PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỔN PHẬN In English Translation - Tr-ex
-
TÔI CÓ BỔN PHẬN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'bổn Phận' In Vietnamese - English
-
Bổn Phận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bổn Phận - VDict
-
Make A Point Of | Translate English To Vietnamese
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Bổn Phận Ràng Buộc - In Different Languages
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bón Phân
-
Bổn Phận - Vietnamese To English Translation