Definition Of Bổn Phận? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. bổn phận
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bổn phận Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổn phận

+ noun  

  • Duty, obligation
    • bổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parents
    • làm tròn bổn phậnto discharge one's duty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổn phận"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bổn phận" buồn phiền bổn phận biến phân
  • Những từ có chứa "bổn phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 743 Từ vừa tra + bổn phận : Duty, obligationbổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parentslàm tròn bổn phậnto discharge one's duty

Từ khóa » Bổn Phận In English