Bốn Phương Pháp Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
1. Học từ mới từ việc đọc
Để mở rộng vốn từ, một trong những phương pháp hữu ích nhất là đọc sách tiếng Anh. Bằng cách này, bạn có thể tìm kiếm và thu thập lượng từ mới đáng kể.
Khi đọc một đoạn văn ngắn hoặc một cuốn sách, bạn hãy đánh dấu lại những từ không hiểu nhưng lặp đi lặp lại nhiều lần. Tiếp đó, tra cứu nghĩa, cách dùng của những từ này trong từ điển Anh - Việt hoặc Anh - Anh. Hãy đảm bảo nắm chắc nghĩa, ngữ pháp sử dụng, cách phát âm và cách kết hợp từ đó với những từ khác hoặc thành ngữ, tục ngữ.
Khi đã hiểu, bạn nên luyện viết câu có chứa từ mới. Trước đó, bạn có thể tham khảo ví dụ về câu chứa từ mới bằng cách tra cứu trên mạng theo cách sau "từ mới + definition (định nghĩa)".
Cuối cùng, hãy cố tình sử dụng liên tục các từ mới này trong nói và viết. Đây là cách hiệu quả để biến các từ mới trở nên quen thuộc.
2. Phương pháp AAA
Phương pháp AAA thường được người học tiếng Anh sử dụng trong việc mở rộng vốn từ. Chữ A đầu tiên là Awareness, có nghĩa là nhận thức. Ở bước này, bạn cần xác định những từ thường xuyên dùng dù sử dụng chính xác hay không. Ví dụ, bạn thường dùng từ "nice" trong nhiều tình huống như khen ngợi tóc của người khác, nói về công việc hay trải nghiệm cá nhân.
Tiếp đó, hãy "Alternative", tức thay thế từ bạn thường xuyên sử dụng bằng những từ đồng nghĩa. Để làm điều này, cách đơn giản nhất là tra cứu từ đồng nghĩa. Bạn hãy tìm trên mạng theo cách sau: "từ + synonym (từ đồng nghĩa)". Ví dụ, đồng nghĩa với từ "nice" còn có "enjoyable", "pleasant", "agreeable". Ngoài ra, bạn có thể đọc thêm sách, báo để tìm kiếm từ đồng nghĩa với những từ hay sử dụng và ghi chú lại.
Cuối cùng là bước "Active" (Kích hoạt). Tương tự việc tìm được từ mới trong sách, bạn cũng cần luyện tập, trau dồi cách sử dụng từ đồng nghĩa. Có như vậy bạn mới có thể thay thế những từ đã rất quen thuộc thành từ mới hấp dẫn hơn. Phương pháp này sẽ giúp bạn xây dựng các cuộc hội thoại thú vị, tránh gây nhàm chán cho người đối diện do dùng lặp từ quá nhiều.
3. Tìm hiểu biệt ngữ và tiếng lóng
Biệt ngữ là tập hợp từ biểu thị sự vật, hiện tượng thuộc phạm vi sinh hoạt của một tập thể xã hội riêng biệt. Ví dụ, một bác sĩ phải biết các thuật ngữ y tế để có thể trao đổi với đồng nghiệp, truyền đạt thông tin nhanh nhất. Trong khi tiếng lóng thường sử dụng trong ngôn ngữ nói đời thường, diễn tả một từ hay cụm từ nào đó. Ví dụ, từ "yub" là tiếng lóng của "yes" (đúng).
Việc thu nạp biệt ngữ, tiếng lóng không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà có thể hòa nhập nhanh chóng vào môi trường bản ngữ. Bạn có thể trao đổi tự nhiên, thoải mái hơn với người bản địa đồng thời nắm rõ thuật ngữ trong lĩnh vực quan tâm.
Một số từ điển tiếng lóng bạn có thể tham khảo như: A Very Modern Dictionary, Idioms and Slang Dictionary của Farlex,
4. Ứng dụng "Word A Day"
"Word a day" là ứng dụng cung cấp định nghĩa về một từ mới mỗi ngày. Ứng dụng hỗ trợ âm thanh để bạn biết cách phát âm từ đó chính xác và có định nghĩa, câu mẫu để bạn hiểu cách sử dụng. Với ứng dụng này, mỗi ngày bạn có thể học thêm một từ mới. Khi nhân lên, bạn đã có 365 từ mới mỗi năm.
Tuy nhiên, các giáo viên tiếng Anh vẫn thường khuyến khích học sinh không nên phụ thuộc quá nhiều vào các ứng dụng này. Khi đã biết một từ mới, người học cần thực hành trau dồi, luyện tập để sử dụng nhuần nhuyễn. Việc từ điển nhắc nhở về một từ mới chỉ lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn của bạn. Nếu muốn sử dụng được từ này, bạn cần đưa nó vào trí nhớ dài hạn.
Hồng Khánh (Theo English At Home)
- Người mới học tiếng Anh cần bắt đầu từ đâu?
- Học từ mới tiếng Anh qua ngữ cảnh
- Rèn luyện tiếng Anh qua phim Friends
Từ khóa » Nới Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nới Rộng Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NỚI RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nới Rộng Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nới Rộng" - Là Gì?
-
Translation In English - MỞ RỘNG
-
NÓI RỘNG RA - Translation In English
-
NỚI RỘNG KHOẢNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì? Cánh Cửa Mở Rộng Tương Lai Của Bạn
-
Bản Mở Rộng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phrasal Verb Theo Chủ đề: Quần áo (3) - Tiếng Anh Mỗi Ngày