Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nới rộng
to enlarge; to extend
quyền hạn của cảnh sát đã được nới rộng police powers were extended
Từ điển Việt Anh - VNE.
nới rộng
to broaden, enlarge
- nới
- nới ra
- nới dây
- nới giá
- nới nới
- nới tay
- nới lỏng
- nới rộng
- nới sinh
- nới lỏng ra
- nới rộng ra
- nới quyền hạn
- nới thắt lưng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nới Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nới Rộng Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NỚI RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nới Rộng Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nới Rộng" - Là Gì?
-
Translation In English - MỞ RỘNG
-
NÓI RỘNG RA - Translation In English
-
NỚI RỘNG KHOẢNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì? Cánh Cửa Mở Rộng Tương Lai Của Bạn
-
Bốn Phương Pháp Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh - VnExpress
-
Bản Mở Rộng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phrasal Verb Theo Chủ đề: Quần áo (3) - Tiếng Anh Mỗi Ngày