Phrasal Verb Theo Chủ đề: Quần áo (3) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
- Luyện thi TOEIC
- Từ vựng TOEIC
- Bài này
1/ take in: thu hẹp lại (quần áo)
Vd: I'll have to take this dress in at the waist - it's too big.
(Tôi phải thu hẹp phần eo của cái váy này lại – nó quá rộng.)
2/ let out: nới rộng ra (quần áo)
Vd: This dress is too tight. Could you let it out a bit?
(Cái váy này quá chật. Cô có thể nới nó ra một chút được không?)
Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết
Tham khảo thêm những bài viết về những chủ đề tương tự
-
Trang bị từ vựng khi xin việc vào các doanh nghiệp nước ngoài.
-
Phân biệt "from" và "form"
-
Phrasal verb theo chủ đề: Động vật (5)
-
Phân biệt "later" và "latter"
-
Phrasal verb theo chủ đề: Động vật (4)
-
Phân biệt "loose" và "lose"
Từ khóa » Nới Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nới Rộng Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NỚI RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nới Rộng Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nới Rộng" - Là Gì?
-
Translation In English - MỞ RỘNG
-
NÓI RỘNG RA - Translation In English
-
NỚI RỘNG KHOẢNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì? Cánh Cửa Mở Rộng Tương Lai Của Bạn
-
Bốn Phương Pháp Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh - VnExpress
-
Bản Mở Rộng – Wikipedia Tiếng Việt