Bồn Rửa Tay In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Bồn rửa tay" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"Bồn rửa tay" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for Bồn rửa tay in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "Bồn rửa tay" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Bồn Rửa Tay
-
"Bồn Rửa Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Bồn Rửa Tay
-
Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh
-
Bồn Cầu, Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh ...
-
Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Lavabo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chậu Rửa" Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - In The Bathroom - Leerit
-
Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Thông Dụng Liên Quan
-
TỦ DƯỚI BỒN RỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỒN RỬA MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Phòng Tắm
-
Lavabo - Wiktionary Tiếng Việt