Lavabo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /lə.ˈvɑː.ˌboʊ/

Danh từ

lavabo /lə.ˈvɑː.ˌboʊ/

  1. (Tôn giáo) Kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay).
  2. Bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt.
  3. (Số nhiều) Nhà xí máy, nhà tiêu máy.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lavabo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /la.va.bɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
lavabo/la.va.bɔ/ lavabos/la.va.bɔ/

lavabo /la.va.bɔ/

  1. (Tôn giáo) Kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay.
  2. Chậu rửa (có vòi nước, gắn ở tường); phòng rửa tay.
  3. (Số nhiều) Nhà xí máy.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lavabo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lavabo&oldid=2041047” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lavabo 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Bồn Rửa Tay