Lavabo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /lə.ˈvɑː.ˌboʊ/
Danh từ
lavabo /lə.ˈvɑː.ˌboʊ/
- (Tôn giáo) Kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay).
- Bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt.
- (Số nhiều) Nhà xí máy, nhà tiêu máy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lavabo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /la.va.bɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| lavabo/la.va.bɔ/ | lavabos/la.va.bɔ/ |
lavabo gđ /la.va.bɔ/
- (Tôn giáo) Kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay.
- Chậu rửa (có vòi nước, gắn ở tường); phòng rửa tay.
- (Số nhiều) Nhà xí máy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lavabo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Bồn Rửa Tay
-
"Bồn Rửa Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bồn Rửa Tay In English - Glosbe Dictionary
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Bồn Rửa Tay
-
Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh
-
Bồn Cầu, Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh ...
-
Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Lavabo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chậu Rửa" Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - In The Bathroom - Leerit
-
Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Thông Dụng Liên Quan
-
TỦ DƯỚI BỒN RỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỒN RỬA MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Phòng Tắm