Bon - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Thán từ
    • 1.4 Từ đồng âm
    • 1.5 Phó từ
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Danh từ
    • 1.8 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

bon

Cách phát âm

  • IPA: /bɔ̃/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực bon/bɔ̃/ bons/bɔ̃/
Giống cái bon/bɔ̃/ bons/bɔ̃/

bon /bɔ̃/

  1. (Khá về chất lượng) Tốt, ngon, hay, giỏi.... Bonne terre — đất tốt Bon thé — chè ngon Un bon mot — một lời hay Bon ouvrier — công nhân giỏi Bon pour les pauvres — tốt bụng đối với người nghèo Bonne mère — người mẹ hiền
  2. (Khá về số lượng) Nhiều, đông, to, dài, xa... Une bonne part — một phần to Une bonne distance — một quãng xa
  3. Đúng, hợp cách. A la bonne adresse — theo đúng địa chỉ Ranger un objet à la bonne place — xếp một vật nào đúng chỗ
  4. Ra trò, ác liệt. Recevoir une bonne correction — bị sửa một trận ra trò Une bonne fièvre — cơn sốt ác liệt à quoi bon? — có ích gì?, để làm gì? arriver à bon port — xem port avoir quelqu'un à la bonne — có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai bon marché — rẻ tiền bonne année! — chúc mừng năm mới! bon vivant — xem vivant bon voyage! — chúc lên đường bình yên! de bonne foi — xem foi en avoir de bonnes — đùa n'être bon à rien — chẳng được trò trống gì pour de bon; tout de bon — thực sự tout lui est bon — cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận

Thán từ

bon /bɔ̃/

  1. Được! bon! Vous pouvez partir — được, anh có thể đi!

Từ đồng âm

  • Bond

Phó từ

bon /bɔ̃/

  1. Tốt, hay.... Faire bon — trời mát mẻ, thời tiết đẹp Il fait bon vivre ici — sống ở đây thích thật Il y fait bon — ở đấy thoải mái Sentir bon — thơm Tenir bon — vững vàng, không nao núng

Danh từ

Số ít Số nhiều
bon/bɔ̃/ bons/bɔ̃/

bon /bɔ̃/

  1. Cái tốt, cái hay. Préferer le bon au beau — thích cái tốt hơn cái đẹp Le bon de cette affaire, c’est que... — cái tốt (cái hay) trong việc này là... Il y a du bon — có điều hay trong đó.

Danh từ

Số ít Số nhiều
bon/bɔ̃/ bons/bɔ̃/

bon /bɔ̃/

  1. (Thường số nhiều) Người tốt. Les bons et les mauvais — người tốt và người xấu
  2. Phiếu. Bon de livraison — phiếu giao hàng Bon d’essence — phiếu lĩnh xăng
  3. Trái phiếu. Bon du Trésor — trái phiếu kho bạc

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔn˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔn˦]

Danh từ

bon

  1. cây mon.
  2. dọc khoai.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bon&oldid=2079663” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Phó từ tiếng Pháp
  • Thán từ tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bon 64 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Bôn