Bóng Chày Tiếng Trung Là Gì - .vn

Tìm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Khác
  • Từ điển
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
    • Home
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Hàn
    • Tiếng Trung
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Khác
    • Từ điển
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
    Home » Bóng chày tiếng Trung là gì Today: 2024-12-23 20:39:43

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Bóng chày tiếng Trung là gì

    (Ngày đăng: 02/06/2022) Bóng chày tiếng Trung là 棒球 /bàngqiú/. Bóng chày là một môn thể thao đồng đội, đôi khi còn gọi là bóng cứng để phân biệt nó với các môn thể thao tương tự như là bóng mềm.

    Bóng chày tiếng Trung là 棒球 /bàngqiú/. Bóng chày là một môn thể thao đồng đội. Trong đó một cầu thủ của đội này sẽ ném bóng thật mạnh về phía cầu thủ của đội kia, và người này sẽ cố gắng đánh bật quả bóng chày bằng một cây gậy đánh bóng chày trước khi nó được tóm gọn lại bởi đồng đội đứng sau cầu thủ đội bạn. Bóng chày còn được chơi nhiều ở các quốc gia như Canada, Cuba, Venezuela, Nhật Bản,...

    Bóng chày tiếng Trung là gìMột số từ vựng tiếng Trung về bóng chày:

    内场 /nèi chǎng/: Trong sân.

    界内 /jiè nèi/: Trong giới hạn.

    界外 /jiè wài/: Ngoài giới hạn.

    棒球 /bàngqiú/: Bóng chày.

    击球员区 /jí qiúyuán qū/: Khu vực để đấu thủ tấn công.

    捕手区 /bǔshǒu qū/: Khu vực của người bắt bóng.

    等待区 /děngdài qū/: Khu vực chờ.

    教练区 /jiàoliàn qū/: Khu vực huấn luyện.

    主裁判 /zhǔ cáipàn/: Trọng tài chính.

    司垒裁判 /sī lěi cáipàn/: Trọng tài.

    击球员 /jí qiúyuán/: Cầu thủ công kích.

    棒球场 /bàngqiúchǎng/: Sân bóng chày.

    投手 /tóushǒu/: Cầu thủ ném bóng.

    捕手 /bǔshǒu/: Cầu thủ đuổi bắt.

    游击手 /yóují shǒu/: Cầu thủ rượt đánh.

    内场手 /nèi chǎng shǒu/: Cầu thủ trong bãi.

    外场手 /wàichǎng shǒu/: Cầu thủ ngoài bãi.

    棒球通 /bàngqiú tōng/: Cầu thủ bóng chày.

    跑垒员 /pǎo lěi yuán/: Cầu thủ chạy.

    守垒员 /shǒu lěi yuán/: Cầu thủ giữ thành.

    左外场员 /zuǒ wàichǎng yuán/: Người bên trái ở ngoài sân.

    右外场员 /yòu wàichǎng yuán/: Người bên phải ở ngoài sân.

    中外场员 /zhōngwàichǎng yuán/: Người đứng giữa ở ngoài.

    Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - bóng chày tiếng Trung là gì.

    Bạn có thể quan tâm

    • Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn

    Đặc biệt

    • Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì

    • Học phí tiếng Anh là gì

    • Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền

    • Từ điển OCA

    • Topik là gì

    • Tết trung thu tiếng anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Hình học tiếng Nhật là gì
    • Thị trấn tiếng Nhật là gì
    • Từ vựng tiếng Hàn về chi phí sinh hoạt
    • Từ vựng tiếng Hàn về hệ tiêu hóa
    • Ngữ pháp V/A + 은/는 탓에 trong tiếng Hàn
    • Giao tiếp công việc qua điện thoại bằng tiếng Hàn
    Khoá học tiếng Trung Online Oca | Khoá học tiếng Hàn Online Oca | Khoá học tiếng Anh Online Oca | Liện hệ Oca | Khoá học ngoại ngữ online Oca | mocabike Tiếng Anh Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Khác Từ điển Tuyển dụng Liên hệ Khoá học ngoại ngữ Online oca | Hotline: 0902516288 | Email: oca.edu.vn@gmail.com| oca.edu.vn

    Từ khóa » Bóng Chày Tiếng Trung Là Gì