Bóng Chày Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bóng chày tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bóng chày trong tiếng Trung và cách phát âm bóng chày tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng chày tiếng Trung nghĩa là gì.
bóng chày (phát âm có thể chưa chuẩn) 棒球 《球类运动项目之一, 规则和用具都象垒球而稍有不同, 场地比垒球的大。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)棒球 《球类运动项目之一, 规则和用具都象垒球而稍有不同, 场地比垒球的大。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóng chày hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xa thẳm tiếng Trung là gì?
- Cùng Lai tiếng Trung là gì?
- xystin tiếng Trung là gì?
- cửa hàng bán giày ủng tiếng Trung là gì?
- trở phân tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóng chày trong tiếng Trung
棒球 《球类运动项目之一, 规则和用具都象垒球而稍有不同, 场地比垒球的大。》
Đây là cách dùng bóng chày tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóng chày tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 棒球 《球类运动项目之一, 规则和用具都象垒球而稍有不同, 场地比垒球的大。》Từ khóa » Bóng Chày Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bóng Chày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bóng Chày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Môn Bóng Chày - THANHMAIHSK
-
Bóng Chày Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bóng Chày - Tiếng Trung SOFL
-
Bóng Chày Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Môn Bóng Chày - Hán Ngữ Trác Việt
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bóng Chày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bóng Chày ⇒by Tiếng Trung Chinese
-
Thể Thao Trong Tiếng Trung (2020) - Bộ Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh
-
Tên Gọi Môn Bóng Chày Tiếng Anh, Nhật, Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Môn Thể Thao.
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện