Bóng đá Số - Các Giải Khác - Lens - RC Lens - Thống Kê - Bongdaso
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm nhanh |
- Tin tức
- Dữ liệu
- Live Score
- Diễn đàn
- Kho lưu trữ
Các Câu lạc bộ
Euro 2024
Bóng đá Anh
Giải ngoại hạng
Giải hạng nhất
Bóng đá Tây Ban Nha
Bóng đá Ý
Bóng đá Đức
Bóng đá Pháp
Champions League
Europa League
Europa Conference League
UEFA Nations League
Các giải khác
Bóng đá Việt Nam
Chuyển nhượng
Xếp hạng quốc tế
RC Lens | ||
Huấn luyện viên trưởng: Will Still |
Quốc tịch | Pháp | Lens | Thành lập | 1906 |
Sân nhà | Stade Félix Bollaert | Sức chứa | 41.233 | |
Chủ tịch | Gervais Martel | |||
Địa chỉ | Centre Technique et Sportif de la Gaillette 33 rue Arthur Lamendin BP 23 FR-62210 AVION | |||
Tel/Fax | +33 3 21132132-FAX: +33 3 21132133 | |||
Website | http://www.losc.fr |
Lịch thi đấu
Thống kê
Danh sách cầu thủ
Chuyển nhượng
Hiển thị các số liệu thống kê của | Ligue 1 - Pháp 24-25Ligue 1 - Pháp 23-24Ligue 1 - Pháp 22-23Ligue 1 - Pháp 21-22Ligue 1 - Pháp 20-21Ligue 1 - Pháp 14-15Ligue 1 - Pháp 10-11Ligue 1 - Pháp 09-10Ligue 1 - Pháp 07-08Ligue 1 - Pháp 06-07Ligue 1 - Pháp 05-06 |
Phút | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|
1-5 |
| |||
6-10 |
| |||
11-15 |
| |||
16-20 |
| |||
21-25 |
| |||
26-30 |
| |||
31-35 |
| |||
36-40 |
| |||
41-45+ |
| |||
46-50 |
| |||
51-55 |
| |||
56-60 |
| |||
61-65 |
| |||
66-70 |
| |||
71-75 |
| |||
76-80 |
| |||
81-85 |
| |||
86-90+ |
| |||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 7 | 8 | 15 |
Số bàn thắng | 5 | 10 | 15 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 8 | 11 | 19 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.14 | 1.38 | 1.27 |
Số bàn thua | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 7 | 7 | 14 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 0.88 | 0.93 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 2 | 4 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 6 | 11 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (2 trận) | 0-2 (2 trận) | 0-2 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | M'Bala Nzola | 4 | Tiền đạo | 8 | |
2 | Przemyslaw Frankowski | 3 | Tiền vệ | 29 | |
3 | Adrien Thomasson | 2 | Tiền vệ | 28 | |
4 | Remy Labeau Lascary | 2 | Tiền vệ | 36 | |
5 | Jhoanner Chavez | 1 | Hậu vệ | 13 | |
6 | Neil El Aynaoui | 1 | Tiền vệ | 23 | |
7 | Hamzat Ojediran | 1 | Tiền vệ | 15 | |
8 | Wesley Said | 1 | Tiền đạo | 22 | |
9 | Angelo Fulgini | 1 | Tiền vệ | 11 | |
10 | Andy Diouf | 1 | Tiền vệ | 18 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
- Ẩn
- Đóng
- Ẩn
- Đóng
Từ khóa » Thống Kê Bongdaso
-
Bóng đá Số - Thống Kê - Premier League - Anh 21-22 - Bongdaso
-
Bongdaso - Bóng đá Số - Sunderland AFC - Thống Kê - Bongdaso
-
Bóng đá Ý - Fiorentina - Thống Kê - Bongdaso
-
Bongdaso - Bóng đá Số - Stade De Reims - Thống Kê - Bongdaso
-
Thống Kê - Bongdaso
-
Thống Kê Đường Dẫn Từ Site
-
Bongdaso Bóng đá Số Tin Tức Bình Luận
-
Bongdaso Ngoai Hang Anh 2020 2021-trưc Tiep Bong Da
-
Bongdaso Ngoai Hang Anh Fo4-trực Tiếp Hd
-
Thống Kê Trực Tiếp Bóng đá Nét-trưc Tiep Bong Da
-
Bongdaso Ngoai Hang Anh Fo4-xem Bong Da Trực Tuyến
-
Bong Da 24h - Lịch Thi đấu, Kết Quả, BXH Bóng đá Hôm Nay
-
Kèo Bongdaso
-
Thống Kê Đường Dẫn Từ Site - Huyện Phú Riềng