Đội bóng yêu thích Cầu thủ yêu thích Bài báo yêu thích www.bongdaso.comHeartbeat
- Tin tức
- Dữ liệu
- Live Score
- Diễn đàn
- Kho lưu trữ
Dữ liệu
Các Câu lạc bộ
Euro 2024
Bóng đá Anh
Giải ngoại hạng
Giải hạng nhất
Bóng đá Tây Ban Nha
Bóng đá Ý
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Danh sách ghi bàn
Thống kê
Bóng đá Đức
Bóng đá Pháp
Champions League
Europa League
Europa Conference League
UEFA Nations League
Các giải khác
Bóng đá Việt Nam
Chuyển nhượng
Xếp hạng quốc tế
Fiorentina
| Fiorentina | |
Huấn luyện viên trưởng: Raffaele Palladino |
Quốc tịch | Ý | Florence | Thành lập | 1926 |
Sân nhà | Stadio Artemio Franchi | Sức chứa | 47.282 |
Chủ tịch | Mario Cognigni | Xếp hạng UEFA | 29 |
Địa chỉ | Viale Manfredo Fanti 4 50137 FIRENZE |
Tel/Fax | +39 055 503 0190 Fax:+39 055 579 572 |
Website | http://www.fiorentina.it |
Lịch thi đấu
Thống kê
Danh sách cầu thủ
Chuyển nhượng
Tin-ảnh-clip
Hiển thị các số liệu thống kê của | Serie A - Italy 24-25Serie A - Italy 23-24Serie A - Italy 22-23Serie A - Italy 21-22Serie A - Italy 20-21Serie A - Italy 19-20Serie A - Italy 18-19Serie A - Italy 17-18Serie A - Italy 16-17Serie A - Italy 15-16Serie A - Italy 14-15Serie A - Italy 13-14Serie A - Italy 12-13Serie A - Italy 11-12Serie A - Italy 10-11Serie A - Italy 09-10Serie A - Italy 08-09Serie A - Italy 07-08Serie A - Italy 06-07Serie A - Italy 05-06 |
Phút | Số bàn thắng |
1-5 | |
6-10 | |
11-15 | |
16-20 | |
21-25 | |
26-30 | |
31-35 | |
36-40 | |
41-45+ | |
46-50 | |
51-55 | |
56-60 | |
61-65 | |
66-70 | |
71-75 | |
76-80 | |
81-85 | |
86-90+ | |
= Bàn thua | = Bàn thua do đá phạt 11m | = Bàn thua do tự phản lưới nhà | |
Sân nhà | Sân khách | Tất cả |
Tổng số trận đấu | 8 | 9 | 17 |
Số bàn thắng | 11 | 15 | 26 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 0 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 16 | 15 | 31 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.00 | 1.67 | 1.82 |
Số bàn thua | 8 | 7 | 15 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 6 | 6 |
Tổng số bàn thua | 8 | 7 | 15 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 0.78 | 0.88 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 3 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 6 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (2 trận) | 0-1 (2 trận) | 0-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số |
1 | Moise Kean | 11 | Tiền đạo | 20 |
2 | Danilo Cataldi | 3 | Tiền vệ | 32 |
3 | Albert Gudmundsson | 3 | Tiền vệ | 10 |
4 | Robin Gosens | 2 | Hậu vệ | 21 |
5 | Andrea Colpani | 2 | Tiền vệ | 23 |
6 | Yacine Adli | 2 | Tiền vệ | 29 |
7 | Lucas Beltran | 2 | Tiền đạo | 9 |
8 | Cristiano Biraghi | 1 | Hậu vệ | 3 |
9 | Lucas Martinez | 1 | Hậu vệ | 28 |
10 | Edoardo Bove | 1 | Tiền vệ | 4 |
11 | Fabiano Parisi | 1 | Hậu vệ | 65 |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
| Moise Kean | Ngày sinh | 28/02/2000 | Nơi sinh | Vercelli, Italy | Quốc tịch | Ý | Chiều cao | 1.82 m | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Danilo Cataldi | Ngày sinh | 06/08/1994 | Nơi sinh | Roma, Italy | Quốc tịch | Ý | Chiều cao | 1,80 m | Cân nặng | 70 kg | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Albert Gudmundsson | Ngày sinh | 15/06/1997 | Nơi sinh | Iceland | Quốc tịch | Iceland | Chiều cao | 1.77 m | Cân nặng | 66 kg | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Robin Gosens | Ngày sinh | 05/07/1994 | Nơi sinh | Emmerich, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.83 m | Cân nặng | 76 kg | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Andrea Colpani | Ngày sinh | 11/05/1999 | Nơi sinh | Brescia, Italy | Quốc tịch | Ý | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Yacine Adli | Ngày sinh | 29/07/2000 | Nơi sinh | Vitry-sur-Seine, France | Quốc tịch | Pháp | Chiều cao | 1.86 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Lucas Beltran | Ngày sinh | 29/03/2001 | Nơi sinh | Córdoba, Argentina | Quốc tịch | Argentina | Chiều cao | 1.74 m | Cân nặng | 75 kg | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Cristiano Biraghi | Ngày sinh | 01/09/1992 | Nơi sinh | Cernusco sul Naviglio, Italy | Quốc tịch | Ý | Chiều cao | 1.76 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Lucas Martinez | Ngày sinh | 10/05/1996 | Nơi sinh | Mar del Plata, Argentina | Quốc tịch | Argentina | Chiều cao | 1.83 m | Cân nặng | 75 kg | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Edoardo Bove | Ngày sinh | 16/05/2002 | Nơi sinh | Roma, Italy | Quốc tịch | Ý | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Fabiano Parisi | Ngày sinh | 09/11/2000 | Nơi sinh | Solofra, Italy | Quốc tịch | Ý | Chiều cao | 1.78 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com