Đội bóng yêu thích Cầu thủ yêu thích Bài báo yêu thích www.bongdaso.comHeartbeat
- Tin tức
- Dữ liệu
- Live Score
- Diễn đàn
- Kho lưu trữ
Dữ liệu
Các Câu lạc bộ
Euro 2024
Bóng đá Anh
Giải ngoại hạng
Giải hạng nhất
Bóng đá Tây Ban Nha
Bóng đá Ý
Bóng đá Đức
Bóng đá Pháp
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Danh sách ghi bàn
Thống kê
Champions League
Europa League
Europa Conference League
UEFA Nations League
Các giải khác
Bóng đá Việt Nam
Chuyển nhượng
Xếp hạng quốc tế
Stade de Reims
| Stade de Reims | |
Huấn luyện viên trưởng: Luka Elsner |
Quốc tịch | Pháp | Thành lập | 1911 |
Sân nhà | Stade Auguste Delaune | Sức chứa | 21.684 |
Chủ tịch | Jean-Pierre Caillot |
Địa chỉ | Pôle Farman Sud 26, rue Robert Fulton - 51100 REIMS, FRANCE |
Tel/Fax | +33 (89) 102 4933, Fax +33 (32) 609 9934 |
Website | http://www.stade-de-reims.com/ |
Lịch thi đấu
Thống kê
Danh sách cầu thủ
Chuyển nhượng
Tin-ảnh-clip
Hiển thị các số liệu thống kê của | Ligue 1 - Pháp 24-25Ligue 1 - Pháp 23-24Ligue 1 - Pháp 22-23Ligue 1 - Pháp 21-22Ligue 1 - Pháp 20-21Ligue 1 - Pháp 19-20Ligue 1 - Pháp 18-19Ligue 1 - Pháp 15-16Ligue 1 - Pháp 14-15Ligue 1 - Pháp 13-14Ligue 1 - Pháp 12-13 |
Phút | Số bàn thắng |
1-5 | |
6-10 | |
11-15 | |
16-20 | |
21-25 | |
26-30 | |
31-35 | |
36-40 | |
41-45+ | |
46-50 | |
51-55 | |
56-60 | |
61-65 | |
66-70 | |
71-75 | |
76-80 | |
81-85 | |
86-90+ | |
= Bàn thua | = Bàn thua do đá phạt 11m | = Bàn thua do tự phản lưới nhà | |
Sân nhà | Sân khách | Tất cả |
Tổng số trận đấu | 8 | 7 | 15 |
Số bàn thắng | 8 | 11 | 19 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 9 | 11 | 20 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.13 | 1.57 | 1.33 |
Số bàn thua | 10 | 7 | 17 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 11 | 7 | 18 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.38 | 1.00 | 1.20 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 5 | 8 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 2 | 7 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (2 trận) | 0-0 (1 trận) | 0-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số |
1 | Keito Nakamura | 6 | Tiền vệ | 17 |
2 | Oumar Diakite | 4 | Tiền vệ | 22 |
3 | Junya Ito | 3 | Tiền vệ | 7 |
4 | Marshall Munetsi | 3 | Tiền vệ | 15 |
5 | Joseph Okumu | 1 | Hậu vệ | 2 |
6 | Teddy Teuma | 1 | Tiền vệ | 10 |
7 | Yaya Fofana | 1 | Tiền vệ | 8 |
8 | Sergio Akieme | 1 | Hậu vệ | 18 |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
| Keito Nakamura | Ngày sinh | 28/06/2000 | Nơi sinh | Nhật Bản | Quốc tịch | Nhật Bản | Chiều cao | 180cm | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Oumar Diakite | Ngày sinh | 20/12/2003 | Nơi sinh | Bingerville, Côte d'Ivoire | Quốc tịch | Bờ Biển Ngà | Chiều cao | 1.81 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Junya Ito | Ngày sinh | 09/03/1993 | Nơi sinh | Yokosuka, Kanagawa, Japan | Quốc tịch | Nhật Bản | Chiều cao | 1.76 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Marshall Munetsi | Ngày sinh | 22/06/1996 | Nơi sinh | Zimbabwe | Quốc tịch | Zimbabwe | Chiều cao | 1.87 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Joseph Okumu | Ngày sinh | 26/05/1997 | Nơi sinh | Kisumu, Kenya | Quốc tịch | Kenya | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Teddy Teuma | Ngày sinh | 30/09/1993 | Nơi sinh | Toulon, France | Quốc tịch | Pháp | Chiều cao | 1.76 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Yaya Fofana | Ngày sinh | 12/06/2004 | Nơi sinh | Yopougon, Mali | Quốc tịch | Mali | Chiều cao | 1.80 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Sergio Akieme | Ngày sinh | 16/12/1997 | Nơi sinh | Madrid, Spain | Quốc tịch | Tây Ban Nha | Chiều cao | 1.75 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com