BONG GÂN LÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BONG GÂN LÀ " in English? bong gân làa sprain is
Examples of using Bong gân là in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bongnounbongbubblemylarbongadjectiveflakybongverbflakinggânnounsinewtendonsveinshamstringsgânverbribbedlàverbislàprepositionaslàdeterminerthat bong bóng dot combong bóng đầu cơTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bong gân là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Gân Cổ In English
-
Meaning Of 'gân Cổ' In Vietnamese - English
-
Glosbe - Gân Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Gân Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Gân Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Gân Cổ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tôi Bị Bong Gân ở Cổ Chân In English With Examples
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Tích – Injuries - Leerit
-
Bong Gân Cổ
-
Gân - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "gân" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cảnh Báo Nguy Cơ Mất Khả Năng Vận động Vì Bệnh Viêm Gân
-
Đừng Chủ Quan Với Hội Chứng Viêm Bao Gân
-
GÂN PHẢI In English Translation - Tr-ex
-
Các Chấn Thương Khi Chơi Cầu Lông | Vinmec