Meaning of 'gân cổ' in Vietnamese - English - Vdict.pro vdict.pro › Vietnamese - English
Xem chi tiết »
Check 'gân cổ' translations into English. Look through examples of gân cổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
gân cổ = Stiff-necledly without admitting one's mistake. Stiff-necledly without admitting one's mistake.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gân cổ. Stiff-necledly without admitting one's mistake. Từ điển Việt Anh - VNE. gân cổ. to harden one's neck.
Xem chi tiết »
gân cổ. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gân cổ. +. Stiff-necledly without admitting one's mistake. Các kết quả tìm kiếm liên quan ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi bị bong gân ở cổ chân" into English. Human translations with examples: it may be a sprain.
Xem chi tiết »
bong gân/sái mắt cá chân/cổ tay ... chữa trị dây chằng/gân/sụn bị thương/rách ... have/undergo (British English) physiotherapy/(North American English) ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu về Bong gân cổ với bác sĩ giàu kinh nghiệm khoa Nội cơ xương khớp hoặc Chấn thương chỉnh hình. Gọi Bác sĩ Wellcare qua điện thoại hoặc video.
Xem chi tiết »
Translation of «gân» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gân» in context: ... Cổ tay ta bị bong gân. I sprained my wrist.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BONG GÂN LÀ" in vietnamese-english. ... hết các trường hợp là do dây chằng bé hoặc bong gân cơ ở cổ mặc dù để cổ ở nhiệt độ lạnh.
Xem chi tiết »
Translation of «gân» in English language: «Liver» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Ông cứ gân cổ gào lên.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2018 · Hội chứng này thường xảy ra tại khớp vai, khuỷu, cổ tay, gối và gót chân. Các hình ảnh Viêm gân thường gặp. Các hoạt động quá mức gây chấn ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2019 · Cách đây 6 tháng, Người bệnh N.T.V, 51 tuổi ở Quỳnh Xuân, Tx Hoàng Mai, Nghệ An bắt đầu xuất hiện cơn đau co thắt vùng cổ tay phải, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GÂN PHẢI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GÂN ... Để rồi tôi phải gân cổ cải.
Xem chi tiết »
1. Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay (tennis elbow) · 2. Viêm lồi cầu trong xương cánh tay (golfer's elbow) · 3. Chấn thương khớp vai · 5. Bong gân cổ chân là chấn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gân Cổ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gân cổ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu