Gân Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gân cổ
stiff-necledly without admitting one's mistake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gân cổ
Stiff-necledly without admitting one's mistake
Từ điển Việt Anh - VNE.
gân cổ
to harden one’s neck
- gân
- gân cổ
- gân lá
- gân đá
- gân cốt
- gân gót
- gân máu
- gân nhỏ
- gân bụng
- gân chân
- gân cánh
- gân giữa
- gân guốc
- gân kheo
- gân xanh
- gân nối bắp chân với gót chân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gân Cổ In English
-
Meaning Of 'gân Cổ' In Vietnamese - English
-
Glosbe - Gân Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Gân Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Gân Cổ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tôi Bị Bong Gân ở Cổ Chân In English With Examples
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Tích – Injuries - Leerit
-
Bong Gân Cổ
-
Gân - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
BONG GÂN LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Translation For "gân" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cảnh Báo Nguy Cơ Mất Khả Năng Vận động Vì Bệnh Viêm Gân
-
Đừng Chủ Quan Với Hội Chứng Viêm Bao Gân
-
GÂN PHẢI In English Translation - Tr-ex
-
Các Chấn Thương Khi Chơi Cầu Lông | Vinmec