Bổng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰wŋ˧˩˧ | ɓəwŋ˧˩˨ | ɓəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwŋ˧˩ | ɓə̰ʔwŋ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “bổng”- 埄: bổng, canh, đãng, phủng
- 捧: bổng, bồng, phủng, phụng
- 奉: bổng, phụng
- 㭋: bổng
- 𦂌: bổng
- 棒: bổng, bảng
- 菶: bổng, bồng
- 俸: bổng, phụng
- 䋽: bổng
- 琫: bổng, bồng
- 玤: bổng, nguyệt
Phồn thể
[sửa]- 奉: bổng, phụng
- 俸: bổng
- 棒: bổng
- 埄: bổng, canh, đãng
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 玤: bổng
- 捧: bồng, bỗng, búng, phụng, bổng, phủng
- 琫: bổng
- 𠺭: bỗng, bổng
- 棒: bọng, bộng, vổng, búng, bổng, bảng
- 菶: bồng, phộng, phọng, phụng, bổng
- 𩙹: bổng
- 俸: vụng, bóng, bỗng, bụng, bống, bổng, phỗng
- : bổng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bòng
- bóng
- bồng
- bỗng
- bong
- bông
- Bồng
Danh từ
[sửa]bổng
- Tiền lương của quan lại. Bổng lộc. Hưu bổng. Học bổng. Lương bổng.
- Món lợi kiếm được ngoài lương. Lương ít bổng nhiều. Bổng ngoại.
Tính từ
[sửa]bổng
- (Giọng nói) Cao và trong. Giọng nói lên bổng xuống trầm.
- (Vọt, nâng) Cao lên trong không gian, gây cảm giác rất nhẹ. Nhấc bổng lên. Ném bổng lên. Đá bổng quả bóng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Bổng Là Gì Hán Việt
-
Tra Từ: Bổng - Từ điển Hán Nôm
-
Bổng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bổng Cấp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bổng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Bổng Lộc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bổng Lộc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Trầm Bổng Có Phải Từ Hán Việt Không Câu Hỏi 1333675
-
Tất Tần Tật Về Học Bổng Du Học Bạn Cần Biết - Hotcourses Vietnam
-
'bay Bổng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Côn – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Bổng Lộc' Rốt Cuộc Là Gì? Ý Nghĩa Bị Bóp Méo, Thành Hiểu Lầm Tai Hại
-
Các Chương Trình Học Bổng | DAAD Việt Nam
-
Học Bổng Tân Hán Học Khó Xin đến Mức Nào? - Du Học - Qtedu
-
Từ điển Tiếng Việt "bổng" - Là Gì? - Vtudien