Tra Từ: Bổng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Từ điển phổ thông
bổng lộcTừ điển trích dẫn
1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: “tân bổng” 薪俸 lương bổng.Từ điển Thiều Chửu
① Bổng lộc.Từ điển Trần Văn Chánh
Bổng lộc: 薪俸 Lương bổng.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.Tự hình 2
Chữ gần giống 7
𪐃𨔐𢜗琫淎捧傣Không hiện chữ?
Từ ghép 10
bạc bổng 薄俸 • bổng cấp 俸給 • bổng lộc 俸祿 • bổng mãn 俸滿 • học bổng 學俸 • hưu bổng 休俸 • liêm bổng 廉俸 • lương bổng 糧俸 • nguyệt bổng 月俸 • tân bổng 薪俸Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)• Khiển bi hoài kỳ 1 - 遣悲懷其一 (Nguyên Chẩn)• Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫 (Vi Ứng Vật)• Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元 (Doãn Uẩn)• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)• Ngẫu thành kỳ 2 - 偶城其二 (Nguyễn Khuyến)• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)• Trúng số thi kỳ 2 - 中數詩其二 (Trần Đình Tân)• Uỷ gia nội - 慰家內 (Nguyễn Văn Lý)Bình luận 0
Từ khóa » Bổng Là Gì Hán Việt
-
Bổng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bổng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bổng Cấp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bổng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Bổng Lộc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bổng Lộc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Trầm Bổng Có Phải Từ Hán Việt Không Câu Hỏi 1333675
-
Tất Tần Tật Về Học Bổng Du Học Bạn Cần Biết - Hotcourses Vietnam
-
'bay Bổng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Côn – Wikipedia Tiếng Việt
-
'Bổng Lộc' Rốt Cuộc Là Gì? Ý Nghĩa Bị Bóp Méo, Thành Hiểu Lầm Tai Hại
-
Các Chương Trình Học Bổng | DAAD Việt Nam
-
Học Bổng Tân Hán Học Khó Xin đến Mức Nào? - Du Học - Qtedu
-
Từ điển Tiếng Việt "bổng" - Là Gì? - Vtudien