Bonnets Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bonnets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bonnets (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bonnetsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bonnets tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bonnets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bonnets tiếng Anh nghĩa là gì.
bonnet /'bɔnit/* danh từ- mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)!to fill soneone's bonnet- chiếm chỗ của ai* ngoại động từ- đội mũ (cho ai)- chụp mũ xuống tận mắt (ai)- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
Thuật ngữ liên quan tới bonnets
- inopportune tiếng Anh là gì?
- road-works tiếng Anh là gì?
- traversed tiếng Anh là gì?
- caucus tiếng Anh là gì?
- pancake tiếng Anh là gì?
- acral tiếng Anh là gì?
- reuse tiếng Anh là gì?
- Extrema Keynesian tiếng Anh là gì?
- sugar-beet tiếng Anh là gì?
- hair-stroke tiếng Anh là gì?
- straps tiếng Anh là gì?
- exilic tiếng Anh là gì?
- microelement tiếng Anh là gì?
- algebraists tiếng Anh là gì?
- ground-gru tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bonnets trong tiếng Anh
bonnets có nghĩa là: bonnet /'bɔnit/* danh từ- mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)!to fill soneone's bonnet- chiếm chỗ của ai* ngoại động từ- đội mũ (cho ai)- chụp mũ xuống tận mắt (ai)- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
Đây là cách dùng bonnets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bonnets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bonnet /'bɔnit/* danh từ- mũ bê-rê (của người Ê-cốt) tiếng Anh là gì? mũ phụ nữ tiếng Anh là gì? mũ trẻ em- nắp đậy (máy ô tô) tiếng Anh là gì? ca-pô tiếng Anh là gì? nắp ống lò sưởi- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)!to fill soneone's bonnet- chiếm chỗ của ai* ngoại động từ- đội mũ (cho ai)- chụp mũ xuống tận mắt (ai)- (nghĩa rộng) xô đẩy tiếng Anh là gì? làm khổ tiếng Anh là gì? ngược đãi (ai)
Từ khóa » Bonnet Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bonnet - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Bonnet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "bonnet" - Là Gì?
-
Bonnet - Wiktionary Tiếng Việt
-
BONNET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bonnet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bonnet - Từ điển Số
-
Bonnet Là Gì, Nghĩa Của Từ Bonnet | Từ điển Pháp - Việt
-
Bonnet Nghĩa Là Gì?
-
'bonnet' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bonnet Là Gì - Trang Thông Tin Y Tế Sức Khỏe Làm đẹp Mỗi Ngày
-
Bonnet Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phân Biệt Bonnet Or Hood - SÀI GÒN VINA
bonnets (phát âm có thể chưa chuẩn)