Từ điển Anh Việt "bonnet" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bonnet" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bonnet

bonnet /'bɔnit/
  • danh từ
    • mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em
    • nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi
    • (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)
    • to fill soneone's bonnet
      • chiếm chỗ của ai
  • ngoại động từ
    • đội mũ (cho ai)
    • chụp mũ xuống tận mắt (ai)
    • (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
chụp bảo vệ
nắp che
nắp đậy
  • funnel bonnet: nắp đậy ống khói
  • nắp đậy máy
  • safety bonnet: mũ bảo vệ
  • safety bonnet: mũ an toàn
  • safety bonnet: mũ đi mô tô an toàn
  • screwed bonnet: mũ đã vít chặt
  • valve bonnet: mũ van
  • mui xe
    vỏ che
    Lĩnh vực: toán & tin
    ca bô
    Lĩnh vực: xây dựng
    cabô
    nắp chụp
    Lĩnh vực: ô tô
    nắp capô
  • bonnet (support) stay: thanh chống nắp capô
  • auto bonnet
    capô ô tô
    bonnet bump rubber or bonnet bump
    đệm nắp ca pô
    bonnet bus
    xe buýt đầu nhỏ
    bonnet catch
    chốt cài
    bonnet catch
    chốt cài nắp động cơ
    bonnet catch
    chụp bảo vệ
    bonnet catch
    nắp che
    bonnet catch
    móc hãm
    bonnet hip
    ngói bò (lợp sống mái)
    bonnet tape
    đường viền nắp ca pô
    bonnet tile
    ngói bò
    bonnet tile
    ngói móc
    engine bonnet
    nắp động cơ
    safety bonnet
    chụp an toàn
    safety bonnet
    nắp an toàn

    ['bɔnit]

    onắp, mũ

    §screwed bonnet : mũ đã vít chặt

    §valve bonnet : mũ van

    onắp giữ áp suất

    onắp mũ phun

    Xem thêm: poke bonnet, hood, cowl, cowling

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bonnet

    Từ điển WordNet

      n.

    • a hat tied under the chin; poke bonnet
    • protective covering consisting of a metal part that covers the engine; hood, cowl, cowling

      there are powerful engines under the hoods of new cars

      the mechanic removed the cowling in order to repair the plane's engine

      v.

    • dress in a bonnet

    English Synonym and Antonym Dictionary

    bonnetssyn.: cowl cowling hood poke bonnet

    Từ khóa » Bonnet Là Gì