Boogie Down Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
The Boogie Down
see Bronxankle down
Để đi hoặc nhanh chóng đến một đất điểm hoặc sự kiện nào đó. Tôi sẽ xuống cửa hàng sau khi xem xong chương trình này .. Xem thêm: boogie, xuốngankle xuống (đến một nơi nào đó)
Sl. để nhanh chóng (đến một nơi nào đó); đi đâu đó). Vì vậy, tại sao bạn bất đến cửa hàng và nạp vào cơ thể những món quà cho ngày cuối tuần? Tôi sẽ ankle xuống và xem chuyện gì đang xảy ra .. Xem thêm: boogie, downankle down
verbXem ankle xuống một nơi nào đó. Xem thêm: boogie, down. Xem thêm:More Idioms/Phrases
telly tenda tha thai stick thang that place is a Arm pit the Bigetty Bigetty "O" The Boogie Bang The Boogie Down The Bridge The Burgh the cold shoulder The Get Low the hood The Shao-Lin the whole nine them things An boogie down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boogie down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boogie downHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Boogie Down Là Gì
-
"Boogie On Down" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Boogie Down Là Gì - Nghĩa Của Từ Boogie Down - Học Tốt
-
BOOGIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Boogie On Down" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Làm Thế Nào để Tải Boogie Down Emote Trong Fortnite Miễn Phí?
-
Làm Thế Nào để Có Boogie Down PS4 - Parada Creativa ▷➡️
-
Làm Thế Nào để Có Boogie Down PS4? - IK4 ▷➡️
-
"Boogie Down, It's Friday!は、 樂しもう、金曜日だ!という意味です ...
-
Boogie: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
'boogie' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "boogie" - Là Gì?
-
Bam Bam - BOOGIE DOWN 2020 AT BAM BAM Boogie Down (v ...
-
Boogie Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Boogie Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?