Từ điển Anh Việt "boogie" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"boogie" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

boogie

Xem thêm: boogie-woogie

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

boogie

Từ điển WordNet

    n.

  • an instrumental version of the blues (especially for piano); boogie-woogie

    v.

  • dance to boogie music

English Slang Dictionary

1. a conceited person; also a rich person who hangs out in the ghetto2. sexual intercourse3. to have sex4. to dance

English Idioms Dictionary

go, walk, drive Let's boogie on down to the store and rent a video.

Từ khóa » Boogie Down Là Gì