boost - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › boost
Xem chi tiết »
Trong tiếng việt, Boost được hiểu theo nghĩa là nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh lên, tăng lên, thúc đẩy, thu hút … một cái gì đó, một vấn đề gì đó.Boost có rất ...
Xem chi tiết »
Boost. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /bu:st/ ... Làm cho nổi tiếng. (điện học) tăng thế ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boost ».
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · boost. /bu:st/. * danh từ. (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai). sự tăng giá. sự nổi tiếng. (điện học) sự tăng thế. * ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh của boost có ít nhất 214 câu được dịch. boost. verb noun
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Boost trong một câu và bản dịch của họ · Eating your favorite nuts can boost your mood thanks to tryptophan. · Ăn các loại hạt yêu thích có thể ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · boost ý nghĩa, định nghĩa, boost là gì: 1. to improve or increase something: 2. the act of boosting something: 3. to improve or increase…
Xem chi tiết »
boost /bu:st/ nghĩa là: (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ boost, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'boost' trong tiếng Việt. boost là gì? ... tăng giá. làm cho nổi tiếng. (điện học) tăng thế ... kế hoạch quảng cáo có tính kích động ...
Xem chi tiết »
boost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Từ điển Anh Việt - Chulặng ngành. boost. * ghê tế. cổ động. kế hoạch quảng cáo có tính kích động. làm mang đến nổi. nâng cao. nâng giá.
Xem chi tiết »
Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · boost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng cùng ví dụ trong Tiếng Anh. ... boost. * ghê tế. cổ động. kế hoạch quảng cáo có tính kích động.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'boost' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ boost trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a source of help or encouragement leading to increase or improvement. the cut in interest rates will give a ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với boost là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với boost trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Q: boost one's ego có nghĩa là gì? A: boost "to expand; to make greater; to improve làm tăng" https://dictionary.cambridge.org/ ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Boost Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề boost có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu