bóp chặt trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bóp chặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bóp chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp chặt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bóp chặt. * thngữ. to cramp up.
Xem chi tiết »
Grab my wrist, but squeeze, squeeze firm. 2. Và trên cổ mình đôi bàn tay cô như bóp chặt. And on his neck Her yoking arms she throws: 3.
Xem chi tiết »
My own great-granddaughter. 5. Và nhìn thấy cháu chắt mình. And they get to see their descendants. 6. Longbottom chắt đã không đeo chặt rồi!
Xem chi tiết »
Translation for 'sự bóp chặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BÓP" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÓP" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... bóp nát quả cam: to crush an orange in one's hand ... Nắm chặt lại và siết mạnh trong lòng bàn tay. Bóp hầu vặn họng.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Cô sẽ bóp chặt cò không nên làm điều đó trong khi ngồi. Now, we're gonna squeeze the trigger. Don't yank it. OpenSubtitles2018. v3. Nhưng họ đều ...
Xem chi tiết »
Sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn. ... to be lost in the press — bị lạc trong đám đông chen chúc ... Ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) ... Ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt.
Xem chi tiết »
English Vietnamese "squeeze test" tenderness test "bóp chặt" (person in charge of) inner.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · squeeze - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... ép ra, bóp nặn ... sự ôm chặt.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa bóp chặt Tiếng Trung (có phát âm) là: 拤 《用两手掐住。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bóp chặt trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bóp Chặt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp chặt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu