The house is sort of a distortion of a square block. ted2019. Người nào lại bóp méo sự thật thế. Whoever said it heard ...
Xem chi tiết »
"bóp méo" in English ; bóp méo {vb} · volume_up · distort · twist ; bị bóp méo {adj.} · volume_up · distorted ; sự bóp méo {noun} · volume_up · distortion ; bóp méo sự ...
Xem chi tiết »
There were no such time distortions after watching the other two groups of films. Nhưng trong mỗi trường hợp khủng bố đều được thúc đẩy bởi sự bóp méo tôn giáo ...
Xem chi tiết »
Fine details and especially the small text will be distorted or even become completely obscured.
Xem chi tiết »
bóp méo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to distort; to wrest; to twist. bóp méo sự thật to distort facts ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. To ...
Xem chi tiết »
He's twisting the facts. 3. Nó là tiếng Anh bị bóp méo. It's muffled English. 4. Tài liệu khiêu dâm bóp méo tình dục. Pornography Distorts Sex.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bóp méo' trong ... Phát âm bóp méo. bóp méo. verb. To distort, to wrest. bóp méo sự thật: to distort facts ...
Xem chi tiết »
distortion /dis'tɔ:ʃn/* danh từ- sự vặn vẹo tiếng Anh là gì? sự bóp méo tiếng Anh là gì? sự làm méo mó- sự bóp méo tiếng Anh là gì? sự xuyên tạc (sự thật ...
Xem chi tiết »
và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu~organizing children's activities to welcome the Tet holiday for children such as tug of war, bag ...
Xem chi tiết »
What if the bearer of the message wickedly distorts or alters the message? Nói gì nếu sứ giả có ác ý bóp méo hoặc sửa ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bóp méo" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /dɪ.ˈstɔr.ʃən/. Danh từSửa đổi. distortion (số nhiều distortions). Sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2018 · Ảnh minh họa. Theo Từ điển Tiếng Việt, thổi phồng được giải nghĩa là “thêm thắt, nói quá sự thật”. Còn bóp méo là “nói, phản ánh sai sự thật ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; bóp méo. a misrepresentation ; bend ; deformed ; distort ; distorted ; distorting ; has distorted ; manipulated ; ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · distort ý nghĩa, định nghĩa, distort là gì: 1. to change the shape of ... Ý nghĩa của distort trong tiếng Anh ... làm méo mó, bóp méo…
Xem chi tiết »
Bóp méo là gì: Động từ trình bày hoặc phản ánh cho sai lệch đi, do dụng ý không tốt bóp méo sự thật thông tin bị sai lạc, bóp méo.
Xem chi tiết »
Độ méo hay độ biến dạng là sự thay đổi về dạng ban đầu (hoặc đặc tính khác) của một cái gì đó. Trong truyền thông và điện tử học, nó có nghĩa là sự thay đổi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bóp Méo Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp méo tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu