Distortion - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈstɔr.ʃən/
Danh từ
distortion (số nhiềudistortions)
- Sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó.
- Sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...).
- Tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “distortion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bóp Méo Tiếng Anh La Gi
-
Glosbe - Bóp Méo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÓP MÉO - Translation In English
-
SỰ BÓP MÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOẶC BỊ BÓP MÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bóp Méo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bóp Méo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bóp Méo" - Là Gì? - Vtudien
-
Distortion Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Bóp Méo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Distortion Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
"bóp Méo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Thổi Phồng" để Bóp Méo, Xuyên Tạc | Tài Liệu Nghiệp Vụ
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bóp Méo
-
DISTORT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bóp Méo
-
Độ Méo – Wikipedia Tiếng Việt