BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "bóp" trong Anh là gì? vi bóp = en volume_up grab chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "bóp" trong tiếng Anh

bóp {danh}

EN
  • volume_up grab
  • purse
  • squeeze
  • wallet

bóp {động}

EN
  • volume_up press
  • squeeze

bóp chẹt {danh}

EN
  • volume_up overcharge

bóp méo {động}

EN
  • volume_up distort

bóp cò {động}

EN
  • volume_up pull

Bản dịch

VI

bóp {danh từ}

bóp (từ khác: cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, chụp, vơ) volume_up grab {danh} bóp (từ khác: ví) volume_up purse {danh} bóp (từ khác: nặn) volume_up squeeze {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bóp mạnh cho ra to squeeze out bóp (từ khác: cái ví) volume_up wallet {danh} VI

bóp {động từ}

bóp (từ khác: Ấn, ấn, ấn, ép, nép, nén, nhấn mạnh, bấm) volume_up press [pressed|pressed] {động} bóp (từ khác: ép, vắt, nặn) volume_up squeeze [squeezed|squeezed] {động} (sum of money) more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bóp mạnh cho ra to squeeze out bóp (từ khác: ép, vắt, nén, nặn, sự ôm chặt) volume_up squeeze [squeezed|squeezed] {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bóp mạnh cho ra to squeeze out VI

bóp chẹt {danh từ}

bóp chẹt volume_up overcharge {danh} VI

bóp méo {động từ}

bóp méo (từ khác: văn méo, làm méo mó, xuyên tạc) volume_up distort [distorted|distorted] {động} VI

bóp cò {động từ}

bóp cò (từ khác: kéo, móc, níu lấy, giật) volume_up pull [pulled|pulled] {động}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bóp" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

bóp mạnh cho ra more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to squeeze out

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • bóng râm
  • bóng rổ
  • bóng truyền
  • bóng trăng
  • bóng tối
  • bóng vía
  • bóng đen
  • bóng điện
  • bóng đá
  • bóng đèn
  • bóp
  • bóp bẹp
  • bóp chẹt
  • bóp cò
  • bóp còi
  • bóp cổ
  • bóp họng
  • bóp méo
  • bóp méo sự thật
  • bóp mạnh cho ra
  • bóp nghẹt
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Bóp Co Nghia La Gi