Bóp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Pháp poste
- Từ tiếng Pháp porte-monnaie
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔp˧˥ | ɓɔ̰p˩˧ | ɓɔp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔp˩˩ | ɓɔ̰p˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢯒: bóp, bọp, bốp, vọp
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bốp
Danh từ
[sửa]bóp
- (xem từ nguyên 1) Cơ quan của cảnh sát trong thời thuộc Pháp (cũ). Thằng bé trèo sấu bị bắt vào bóp.
- (xem từ nguyên 2) Ví đựng tiền (cũ). Kẻ cắp lấy mất cái bóp của khách du lịch.
Động từ
[sửa]bóp
- Nắm chặt vật gì làm cho dúm lại, bé đi, nát đi hay vỡ đi. Trần Quốc Toản bóp nát quả cam
- Lấy tay nắn vào một bộ phận của cơ thể. Con bóp đầu cho bố,. Bóp chân cho đỡ mỏi
- Lấy tay nhào một số chất với nhau. Thịt trâu bóp riềng nướng (Tô-hoàiNếu bạn biết tên đầy đủ của Tô-hoài, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bóp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Bóp Co Nghia La Gi
-
Nghĩa Của Từ Bóp - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bóp" - Là Gì?
-
Bóp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'bóp Cò' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'bóp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Bóp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BÓP CÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóp Cổ Nghĩa Là Gì?
-
Xoa Bóp Giúp Giãn Cơ Thế Nào? - Vinmec
-
Xoa Bóp Giãn Tĩnh Mạch - Phương Pháp Hỗ Trợ điều Trị Hiệu Quả
-
Băng Thông Là Gì? Cách Khắc Phục Tình Trạng Bóp Và Trễ Băng Thông
-
Tim Lúc Co Bóp Mạnh, Lúc Co Bóp Nhẹ, Không Thở được Là Bị Gì?
-
Nhận Biết Về Cơn Gò Tử Cung | Tâm Anh Hospital